Diemerode [Datensatz: Nuhn]
Đăng nhập
Mục yêu thích
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Trang Chào Mừng
Bebra [Datensatz: Nuhn]
Diemerode [Datensatz: Nuhn]
Erdmannrode [Datensatz: Nuhn]
Heinebach [Datensatz: Biehl]
Hohenroda [Datensatz: Nuhn]
Iba [Datensatz: Nuhn]
Nentershausen [Datensatz: Biehl]
Niederaula [Nuhn]
Raboldshausen [Nuhn]
Rengshausen [Nuhn]
Rhina [Datensatz: Nuhn]
Richelsdorf [Datensatz: Biehl]
Rotenburg [Datensatz: Biehl]
Schenklengsfeld [Datensatz: Nuhn]
Sontra [Nuhn]
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Coi đồ thị lịch sử đôi vợ chồng
Xem đồ thị lịch sử gia đình
Xem đồ thị lịch sử con cái
Danh Sách
Các chi tộc
Gia Đình,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Addresses
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Occupations
Phả hệ
Related families
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Liên hệ gia phả
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Herz Oppenheim oo Mündle Moses Liebmann oo Mindel Löwenstein + Mindel Löwenstein oo Herz Oppenheim
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Marcus Oppenheim
Sinh
1808
37
35
Chết
8 Tháng Mười Hai 1834
(Tuổi 26)
-- Bebra
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Moses Kernguth oo Fradchen Oppenheim
Hesekiel Kernguth
Marcus Kernguth
Herz Kernguth
Däubchen Kernguth
Jacob Kernguth
Abraham Kernguth
Mindel Kernguth
Fradchen Oppenheim oo Moses Kernguth
Sinh
1809
38
36
-- Bebra
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Esther Oppenheim
Sinh
1811
40
38
-- Bebra
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Sarchen Oppenheim
Sinh
1815
44
42
-- Bebra
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Keile Caroline Plaut
Herz Oppenheim
Honas Oppenheim II oo Betty Rosenkranz
ohne Namen Oppenheim
Markus Oppenheim
Mina Oppenheim oo Salomon Gans
Marjane Oppenheim
Esther Oppenheim
Betty Oppenheim
Jettchen Oppenheim oo Bacharach
Sara Oppenheim
Moses Oppenheim
Sinh
1818
47
45
Chết
30 Tháng Nam 1871
(Tuổi 53)
-- Bebra
Đang tải...
Cha; Mẹ:
Ông bà
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Mündel Moses (Liebmann)oo Herz Oppenheim
Jacob Oppenheim
Salomon Oppenheim
Hindel Oppenheim oo Herz Stern
Gia đình của chồng/vợ
Mindel Löwenstein oo Herz Oppenheim
Marcus Oppenheim
Fradchen Oppenheim oo Moses Kernguth
Esther Oppenheim
Sarchen Oppenheim
Moses Oppenheim
Herz Oppenheim oo Mündle Moses Liebmann oo Mindel Löwenstein
Sinh
1771
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Herz Oppenheim oo Mündle Moses Liebmann oo Mindel Löwenstein
Marcus Oppenheim
Fradchen Oppenheim oo Moses Kernguth
Esther Oppenheim
Sarchen Oppenheim
Moses Oppenheim
Mindel Löwenstein oo Herz Oppenheim
Sinh
1773
Chết
26 Tháng Mười Một 1834
(Tuổi 61)
-- Bebra
Đang tải...
Chi tiết về nhóm gia đình
Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
A7254B5A4ED6054291D0339C67F8F0338EB2