Rotenburg [Datensatz: Biehl]
Đăng nhập
Mục yêu thích
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Trang Chào Mừng
Bebra [Datensatz: Nuhn]
Diemerode [Datensatz: Nuhn]
Erdmannrode [Datensatz: Nuhn]
Heinebach [Datensatz: Biehl]
Hohenroda [Datensatz: Nuhn]
Iba [Datensatz: Nuhn]
Nentershausen [Datensatz: Biehl]
Niederaula [Nuhn]
Raboldshausen [Nuhn]
Rengshausen [Nuhn]
Rhina [Datensatz: Nuhn]
Richelsdorf [Datensatz: Biehl]
Rotenburg [Datensatz: Biehl]
Schenklengsfeld [Datensatz: Nuhn]
Sontra [Nuhn]
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Coi đồ thị lịch sử đôi vợ chồng
Xem đồ thị lịch sử gia đình
Xem đồ thị lịch sử con cái
Danh Sách
Các chi tộc
Gia Đình,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Addresses
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Occupations
Phả hệ
Related families
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Liên hệ gia phả
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Liebmann Fleischhacker + Hitzel Heilbrunn-Blaustein Fleischhacker
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Sandel# Heilbrunn Blaustein
Rösgen# Fleischhacker Heilbrunn-Blaustein
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Friederike Fleischhacker
Liebmann Fleischhacker
Hugo Fleischhacker
Moses Fleischhacker
Sinh
12 Tháng Bảy 1815
37
-- Rotenburg
Chết
9 Tháng Giêng 1874
(Tuổi 58)
-- Niederaula
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Wolf# Lomnitz
Esther# Fleischhacker-Lomnitz
Sinh
1823
45
-- Rotenburg
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Betti# ! Linz-Fleischhacker
Liebmann Fleischhacker
Susmann Fleischhacker
Moses Fleischhacker
Judemann Fleischhacker
Röschen# Fleischhacker-Möller
Helene# Fleischhacker-Lublinski
Giedel-Gütel Fleischhacker
Sara# ! Fleischhacker-Meyer
Elka Fleischhacker
Meier# Fleischhacker
Sinh
9 Tháng Mười Hai 1826
48
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Hannchen Fleischhacker
Sinh
24 Tháng Giêng 1828
50
Chết
24 Tháng Mười Một 1828
(Tuổi )
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Abraham Fleischhacker
Sinh
15 Tháng Chín 1829
51
-- Rotenburg
Chết
24 Tháng Chín 1829
(Tuổi )
-- ca. 9 Tage alt
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Diana Fleischhacker
Sinh
20 Tháng Tư 1831
53
Đang tải...
Cha; Mẹ:
Ông bà
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Hitzel Heilbrunn-Blaustein Fleischhacker
Rösgen# Fleischhacker Heilbrunn-Blaustein
Moses Fleischhacker
Esther# Fleischhacker-Lomnitz
Meier# Fleischhacker
Hannchen Fleischhacker
Abraham Fleischhacker
Diana Fleischhacker
Liebmann Fleischhacker
Sinh
1778
-- Rotenburg
Chết
9 Tháng Ba 1841
(Tuổi 63)
-- Rotenburg
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Liebmann Fleischhacker
Rösgen# Fleischhacker Heilbrunn-Blaustein
Moses Fleischhacker
Esther# Fleischhacker-Lomnitz
Meier# Fleischhacker
Hannchen Fleischhacker
Abraham Fleischhacker
Diana Fleischhacker
Hitzel Heilbrunn-Blaustein Fleischhacker
Chết
12 Tháng Hai 1863
-- ca. 78 Jahre alt
Đang tải...
Chi tiết về nhóm gia đình
Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
5273F44FA1CAD344AC31E7E8C4A1D350BEA6