Đăng nhập
Mục yêu thích
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Raboldshausen [Nuhn]
Trang Chào Mừng
Bebra [Datensatz: Nuhn]
Diemerode [Datensatz: Nuhn]
Erdmannrode [Datensatz: Nuhn]
Heinebach [Datensatz: Biehl]
Hohenroda [Datensatz: Nuhn]
Iba [Datensatz: Nuhn]
Nentershausen [Datensatz: Biehl]
Niederaula [Nuhn]
Raboldshausen [Nuhn]
Rengshausen [Nuhn]
Rhina [Datensatz: Nuhn]
Richelsdorf [Datensatz: Biehl]
Rotenburg [Datensatz: Biehl]
Schenklengsfeld [Datensatz: Nuhn]
Sontra [Nuhn]
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Coi đồ thị lịch sử đôi vợ chồng
Xem đồ thị lịch sử gia đình
Xem đồ thị lịch sử con cái
Danh Sách
Các chi tộc
Gia Đình,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Liên hệ gia phả
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
David Grünbaum Metzger + Jette Grünbaum, geb. Speyer
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Marcus Grünbaum
Sinh
20 Tháng Hai 1832
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Ella Grünbaum
Sinh
23 Tháng Nam 1837
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Abraham Grünbaum
Sinh
18 Tháng Tám 1840
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Mickchen Grünbaum
Sinh
15 Tháng Mười 1844
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
? Grünbaum
Sinh
19 Tháng Tư 1834
Đang tải...
Cha; Mẹ:
Ông bà
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
Jette Grünbaum, geb. Speyer
Marcus Grünbaum
Ella Grünbaum
Abraham Grünbaum
Mickchen Grünbaum
? Grünbaum
David Grünbaum Metzger
Đang tải...
Phả hệ
Pedigree map
Con cháu
Ancestors
Compact tree
Fan chart
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Cây gia phả tương tác
Gia đình của chồng/vợ
David Grünbaum Metzger
Marcus Grünbaum
Ella Grünbaum
Abraham Grünbaum
Mickchen Grünbaum
? Grünbaum
Jette Grünbaum, geb. Speyer
Đang tải...
Chi tiết về nhóm gia đình
Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
903CBF1814AA9F4A82E419C12505DCC45402