Moritz Moses oo Hanna gen Herta Abraham + Hanna gen Herta Abraham oo Moritz Moses

Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.Những liên kết với biểu đồ, gia đình, và gia quyến của người này. Nhấn vào tượng này để xem trang này, bắt đầu bằng người này.
Moses Moses Vernichtungslager Sobibor Moses Moses Vernichtungslager Sobibor
Sinh 23 Tháng Giêng 1940 Nam37 Nữ35
Chết Tháng Sáu 1952 ‎(Tuổi 12)‎ -- Vernichtungslager Sobibor
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.Những liên kết với biểu đồ, gia đình, và gia quyến của người này. Nhấn vào tượng này để xem trang này, bắt đầu bằng người này.
Pauline Moses Vernichtungslager Sobibor Pauline Moses Vernichtungslager Sobibor
Sinh 23 Tháng Chín 1933 Nam31 Nữ29 -- Bebra
Chết Tháng Sáu 1942 ‎(Tuổi 8)‎ -- Vernichtungslager Sobibor

Cha; Mẹ: Ông bà
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.Những liên kết với biểu đồ, gia đình, và gia quyến của người này. Nhấn vào tượng này để xem trang này, bắt đầu bằng người này.
Moritz Moses oo Hanna gen Herta Abraham Moritz Moses oo Hanna gen Herta Abraham
Sinh 28 Tháng Nam 1902
Chết   -- KZ Lublin-Majdanek

Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.Những liên kết với biểu đồ, gia đình, và gia quyến của người này. Nhấn vào tượng này để xem trang này, bắt đầu bằng người này.
Hanna gen Herta Abraham oo Moritz Moses Hanna gen Herta Abraham oo Moritz Moses
Sinh 22 Tháng Chín 1904 Nam35 Nữ29
Chết Tháng Sáu 1942 ‎(Tuổi 37)‎ -- Lublin-Sobibor
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.Những liên kết với biểu đồ, gia đình, và gia quyến của người này. Nhấn vào tượng này để xem trang này, bắt đầu bằng người này.
Joseph Abraham oo Pauline Plaut Joseph Abraham oo Pauline Plaut
Sinh 10 Tháng Bảy 1869 Nam28 Nữ25 -- Solz
Chết 24 Tháng Chín 1942 ‎(Tuổi 73)‎ -- Ghetto Theresienstadt
F344
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.Những liên kết với biểu đồ, gia đình, và gia quyến của người này. Nhấn vào tượng này để xem trang này, bắt đầu bằng người này.
Pauline Plaut oo Joseph Abraham Pauline Plaut oo Joseph Abraham
Sinh 2 Tháng Mười Một 1874 -- Willingshausen
Chết 3 Tháng Chín 1921 ‎(Tuổi 46)‎ -- Bebra
Chi tiết về nhóm gia đình
Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
A5DA2041D96CC143BA936EAA943C6C02CC71