Gia Đình,
Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | … | Tất cả
Tên Họ | Bạn đời | |
---|---|---|
1 | Rosenberg Rosenberg, geb. Katzenstein Rosenberg, geb, Katz Rosenberg, geb. Katz | 5 2 1 2 10 |
Total individuals: 10 Total surnames: 4 |