Gia Đình,
Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ? | ( | … | Tất cả
| Tên Họ | Bạn đời | |
|---|---|---|
| 1 | Vorenberg-Löwenberg | 1 |
| 2 | Vorenberg | 2 |
| 3 | Vorenberg-Katzenstein | 1 |
| 4 | Weilburg-Katzenst, vw Tannenbg | 1 |
| 5 | Vogel | 3 |
| 6 | Vorenberg-Spiro | 1 |
| 7 | Vollweiler | 1 |
| 8 | Volkmann | 1 |
| 9 | Vickler ? | 1 |
| 10 | Vorenberg-Ohmsberg | 1 |
| Total individuals: 13 Total surnames: 10 |
