Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | . | | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Gia đình với tên họ …

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1…, JacobNamJacob …, GelleNữGelle    1UYR
2Eichhorn, BernhardNamBernhard …, FridaNữFrida    1UYR
3Hahn, WolfNamWolf …, RechelNữRechel    1UYR
4Hammerschlag, IsidorNamIsidor …, JohannaNữJohanna    1UNR
5Hecht, EphraimNamEphraim …, Rebecka Nachname unbekanntNữRebecka    1UY
6Jeremias, JacobNamJacob …, GelleNữGelle    1UYR
7Neuhaus, MosesNamMoses …, MinaNữMina    6UYR
8Rothschild ??, IsaakNamIsaak …, MalchenNữMalchen    1UYR
9Steinberger, GersonNamGerson …, FrederickaNữFredericka    1UYR
Tên

Total families: 9
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE