Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | < | | Không hạn chế | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Gia đình với tên họ FLEISCHHACKER

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1…, …Không biết@P.N. Fleischhacker, FannyNữFanny    1U
2Fleischhacker, HugoNamHugo …, …Không biết@P.N.    1U
3Fleischhacker, KarlNamKarl Fleischhacker, Selma SilberbachNữSelma Silberbach    0UY
4Fleischhacker, LiebmannNamLiebmann …, …Không biết@P.N.    1U
5Fleischhacker, LiebmannNamLiebmann …, JennyNữJenny    2UY
6Fleischhacker, LiebmannNamLiebmann Blaustein, HitzelNữHitzel    0UY
7Fleischhacker, LiebmannNamLiebmann Heilbrunn-Blaustein Fleischhacker, HitzelNữHitzel    7UYR
8Fleischhacker, MaxNamMax Fleischhacker, FannyNữFanny    1UY
9Fleischhacker, Meier#NamMeier#27Linz-Fleischhacker, Betti# !NữBetti# !23170 9YESY
10Fleischhacker, MosesNamMoses …, …Không biết@P.N.    1U
11Fleischhacker, MosesNamMoses Fleischhacker, FriederikeNữFriederike    2UY
12Goldschmidt, Seewald SallyNamSeewald Sally Fleischhacker, BerthaNữBertha    1UY
Tên

Total families: 12
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE