Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | < | | Không hạn chế | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Gia đình với tên họ Gersfeld

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1Gersfeld, JacobNamJacob Liebmann-Gersfeld, SaraNữSara    2UYR
2Gersfeld, Julius#NamJulius#40Wertheim-Gersfeld, Betty#NữBetty#24167 0YESY
3Gersfeld, Liebmann#NamLiebmann#43Wertheim-Gersfeld, Dorchen#NữDorchen#211721YESY
Tên

Total families: 3
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE