Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | < | | Không hạn chế | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Gia đình với tên họ Grünheit

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1…, …Không biết@P.N. Grünheit, JettchenNữJettchen    1UR
2Dellevie, Peritz MeyerNamPeritz Meyer Grünheit, JettchenNữJettchen    1UY
3Grünheit, IsaacNamIsaac Hafer-Grünheit, JetteNữJette    1UNR
4Grünheit, ItzigNamItzig Hirsch-Grünheit, JetteNữJette    0UYR
5Grünheit, ItzigNamItzig Lindenbaum-Grünheit, JettchenNữJettchen    3UYR
6Grünheit, Kalmann PeritzNamKalmann Peritz Weil, AdelheitNữAdelheit    1UYR
7Grünheit, Kalmann PeritzNamKalmann Peritz Weil-Grünheit, AdelheidNữAdelheid    1UYR
Tên

Total families: 7
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE