Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | < | | Không hạn chế | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Gia đình với tên họ Rosengarten

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1Rosengarten, AbrahamNamAbraham Roßkamm-Rosengarten, AmalieNữAmalie    1UYR
2Rosengarten, Gustav#NamGustav# Falkenstein-Rosengarten, Karoline#NữKaroline#29118 0YESW
3Rosengarten, Isaac#NamIsaac#30Flörsheim-Rosengarten, Karoline#NữKaroline#23131 0YESY
4Rosengarten, MosesNamMoses Rosengarten-Rosengarten, JohannaNữJohanna    1UNR
Tên

Total families: 4
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE