Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | < | | Không hạn chế | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Gia đình với tên họ Spangenthal-Katzenstein

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1Katzenstein, GeiselNamGeisel Spangenthal-Katzenstein, FradchenNữFradchen    1UYR
2Katzenstein, Herz#NamHerz# Spangenthal-Katzenstein, Minna# !NữMinna# !    0UY
3Katzenstein, JosephNamJoseph Spangenthal-Katzenstein, Fradchen !NữFradchen !    2UYR
Tên

Total families: 3
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE