Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | | Không hạn chế | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Gia đình với tên họ Weingarten

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1Weingarten, Louis oo Lina OppenheimerNamLouis Oppenheimer, Lina oo Louis WeingartenNữLina    1UY
2Weingarten, Moses oo Helene SchlossNamMoses Schloss, Helene oo Moses WeingartenNữHelene    1UYR
Tên

Total families: 2
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE