Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Gia đình với tên họ Katzenstein

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1Không được bộc lộKhông biếtKhông được bộc lộ Katzenstein, GütelNữGütel    1U
2Katzenstein, AbrahamNamAbraham Katz-Katzenstein, SaraNữSara23151 0YESY
3Katzenstein, Feist BonemNamFeist Bonem NN-Katzenstein, FeilchenNữFeilchen    3UYR
4Katzenstein, JacobNamJacob Baumgart-Katzenstein, KarolineNữKaroline 181 6YESY
5Katzenstein, JacobNamJacob Goldspiegel-Katzenstein, SusanneNữSusanne 183 0YESY
6Katzenstein, JacobNamJacob Nußbaum-Katzenstein, BeileNữBeile 197 4YESY
7Katzenstein, LeiserNamLeiser Strauß-Katzenstein, MerleNữMerle    1UYR
8Katzenstein, LöbNamLöb Weinberg-Katzenstein, BettiNữBetti 177 0YESY
9Katzenstein, ManusNamManus Kornberg-Katzenstein, ClaraNữClara 176 0YESY
10Katzenstein, SusmannNamSusmann29Katz-Katzenstein, JetteNữJette 159 3YESY
11Katzenstein, SusmannNamSusmann27Wetterhahn-Katzenstein, JetteNữJette 162 1YESY
12Katzenstein, WolfNamWolf Không được bộc lộKhông biếtKhông được bộc lộ    1UR
13Katzenstein, WolfNamWolf Không được bộc lộKhông biếtKhông được bộc lộ    1UR
14Katzenstein, WolfNamWolf Sachs-Katzenstein, MathildeNữMathilde 184 5YESY
Tên

Total families: 14
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE