Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Gia đình với tên họ GEB. KATZ

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1Goldschmidt, Isaak HirschNamIsaak Hirsch Goldschmidt, geb. Katz, EsterNữEster    2UYR
2Goldschmidt, JacobNamJacob Goldschmidt, geb. Katz, VeilchenNữVeilchen    1UYR
3Goldschmidt, WolfNamWolf Goldschmidt, geb. Katz, B.NữB.    1UYR
4Rosenberg, IsaakNamIsaak Rosenberg, geb. Katz, EsterNữEster    1UYR
5Rosenberg, IsauNamIsau Rosenberg, geb. Katz, KlehreNữKlehre    1UYR
6Speier, Abraham SchuhmacherNamAbraham Speier, geb. Katz, HannchenNữHannchen    1UYR
7Speier, JudaNamJuda Speier, geb. Katz, EllaNữElla    5UYR
Tên

Total families: 7
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE