Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ? | . | | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Gia đình với tên họ Löwenstein-Katzenstein

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1Katzenstein, David# Viehhändler, 30 JahreNamDavid# Löwenstein-Katzenstein, Hannchen# 25 JahreNữHannchen# 186 4YESY

Total families: 1
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE