Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ? | . | | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Gia đình với tên họ LEVI

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1Hahn, Samuel gen. SallyNamSamuel gen. Sally Levi, FranziskaNữFranziska    0UY
2Katzenstein, MayerNamMayer Levi, JidelNữJidel    1UY
3Levi, Salomon#NamSalomon#27Rosenmeier-Levy, Johanna# 21 JahreNữJohanna# 134 5YESY
4Levi, Selig David#NamSelig David#29Bacharach-Levy, Franziska‎(Fanni)‎# 22 JahreNữFranziska(Fanni)# 147 6YESY
Tên

Total families: 4
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE