Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ? | . | | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Gia đình với tên họ Mansbach

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1Bachrach, Moses HandelNamMoses Mansbach, KarolineNữKaroline    1UYR
2Mansbach, Herz# Handelsmann, 31 JahreNamHerz# Brandau-Mansbach, Bienchen# 31 JahreNữBienchen# 161 3YESY
3Mansbach, Joseph# Handelsmann, 27 JahreNamJoseph# Geis-Mansbach, Schönchen# 26 JahreNữSchönchen# 171 2YESY
4Mansbach, MaierNamMaier Mila-Mansbach, JustineNữJustine    1UYR
5Mansbach, MayerNamMayer Milo-Mansbach, JudasNữJudas    1UYR
6Mansbach, MayerNamMayer Milo-Mansbach, JudasNữJudas    1UYR
7Mansbach, Mayer# SchnitthandelNamMayer# Milo-Mansbach, JudasNữJudas    8UYR
8Mansbach, Salomon# HandelsmannNamSalomon# Rothschild-Mansbach, Ida#NữIda#    1UYR
9Mansbach, Seikel# HandelNamSeikel# Oppenheimer-Mansbach, Hannchen#NữHannchen#    7UYR
Tên

Total families: 9
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE