Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ? | . | | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Gia đình với tên họ PFIFFERLING-KATZENSTEIN

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1Katzenstein, IsaacNamIsaac Pfifferling-Katzenstein, FrommetNữFrommet    1UYR
2Katzenstein, Isaac# Viehhändler, 28 JahreNamIsaac# Pfifferling-Katzenstein, Frommet# 22 JahreNữFrommet# 183 8YESY
3Katzenstein, LöserNamLöser Pfifferling-Katzenstein, DäubNữDäub    1UYR
Tên

Total families: 3
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE