Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ? | . | | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Gia đình với tên họ WEINBERG-KATZENSTEIN

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1Katzenstein, Isaac#NamIsaac# Weinberg-Katzenstein, HeleneNữHelene    1UYR
2Katzenstein, Löb# Viehhändler, 28 JahreNamLöb# Weinberg-Katzenstein, Betti 25 JahreNữBetti 177 5YESY
Tên

Total families: 2
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE