Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ? | . | | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Gia đình với tên họ Weinberg

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1Weinberg, Benedix# ViehhändlerNamBenedix# Weinberg, Merla#NữMerla#    1UYR
2Weinberg, Bernhard# Viehhändler, 25 JahreNamBernhard# Adler-Weinberg, Schi..,gen. Sophie# 22 JahreNữSchi..23161 0YESY
3Weinberg, HeinemannNamHeinemann Weinberg, ZerleNữZerle    2UYR
4Weinberg, Hirsch# Viehhändler, 30 JahreNamHirsch# Pfifferling-Weinberg, Saara# 20 JahreNữSaara# 187 7YESY
5Weinberg, LöserNamLöser Katz-Weinberg, RöschenNữRöschen 177 0YESY
6Weinberg, Löser# Viehhändler, 26 JahreNamLöser# Katz-Weinberg, Röschen 25 JahreNữRöschen 177 0YESY
7Weinberg, WolfNamWolf Weinberg, ReischenNữReischen    1UYR
Tên

Total families: 7
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE