Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ? | ( | | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Gia đình với tên họ LÖWENSTEIN-KATZENSTEIN

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1Katzenstein, HauneNamHaune Löwenstein-Katzenstein, GiedelNữGiedel    2UYR
2Katzenstein, IsraelNamIsrael27Löwenstein-Katzenstein, GiedchenNữGiedchen24156 0YESY
3Katzenstein, IsraelNamIsrael Löwenstein-Katzenstein, IdaNữIda    6UYR
Tên

Total families: 3
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE