Nhân Vật,
Chọn một chữ để hiện các cá nhân có gia đình bắt đầu bằng chữ đó.
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ? | Tất cả
Tên Họ | Nhân Vật, | |
---|---|---|
1 | Lange | 32 |
2 | Levy | 43 |
3 | Löwenstein | 32 |
4 | Levi | 3 |
5 | Levinstein | 55 |
6 | Lever | 3 |
7 | Levinstern | 1 |
8 | Lebenstein | 5 |
9 | Löbenstein | 16 |
10 | Lippmann | 3 |
11 | Leiser | 2 |
Total individuals: 195 Total surnames: 11 |