Nhân Vật,
Chọn một chữ để hiện các cá nhân có gia đình bắt đầu bằng chữ đó.
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ? | … | Tất cả
Tên Họ | Nhân Vật, | |
---|---|---|
1 | Schlesinger | 2 |
2 | Schöneberg | 2 |
3 | Sommer | 8 |
4 | Sitzmann | 4 |
5 | Schiff | 1 |
6 | Stern | 2 |
Total individuals: 19 Total surnames: 6 |