Nhân Vật,

Chọn một chữ để hiện các cá nhân có gia đình bắt đầu bằng chữ đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | | Không hạn chế | Tất cả

Loại trừ tên người đã kết hôn  

Cá nhân với họ là Levy

TênSinhKỷ niệmNơiConChếtKỷ niệmTuổiNơi
1Levy, BaruchNam
Baruch,LevyLevy,Baruch16701606MYESYES
2Levy, Bonum gen BernhardNam
Bonum gen Bernhard,LevyLevy,Bonum gen Bernhard  1
   MYESYESR
3Levy, Hebbe oo Manus SpittelNữ
Hebbe,LevyLevy,Hebbe  1
   FYESYESR
4Levy, JosephNam
Joseph,LevyLevy,Joseph   2144 MYESYESR
5Levy, Rosalie Reizchen oo Hely LeviNữ
Rosalie Reizchen,LevyLevy,Rosalie Reizchen1768
   FYESYES
6Levy, Süschen Settchen oo Jacob WertheimNữ
Süschen Settchen,LevyLevy,Süschen Settchen1752
   FYESYES
Tên

Total individuals: 6
GIVNSURNSEXBIRTDEATTREE