Nhân Vật,

Chọn một chữ để hiện các cá nhân có gia đình bắt đầu bằng chữ đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | | Không hạn chế | Tất cả

Loại trừ tên người đã kết hôn  

Cá nhân với họ là ROTHFELS

TênSinhKỷ niệmNơiConChếtKỷ niệmTuổiNơi
1Rothfels, BerthaNữ
Bertha,RothfelsRothfels,Bertha1370
  FYESYES
2Rothfels, IdaNữ
Ida,RothfelsRothfels,Ida133 0
   FYESYES
3Rothfels, IsidorNam
Isidor,RothfelsRothfels,Isidor128 0
  MYESYES
4Rothfels, Julius oo Elsa FackenheimNam
Julius,RothfelsRothfels,Julius1392
  MYESYES
5Rothfels, LeopoldNam
Leopold,RothfelsRothfels,Leopold1310
   MYESYES
6Rothfels, Max oo Gerta NeuhausNam
Max,RothfelsRothfels,Max1210
  MYESYES
7Rothfels, Meier oo Amalie Malchen WallachNam
Meier,RothfelsRothfels,Meier16688976MYESY100
8Rothfels, MeierNam
Meier,RothfelsRothfels,Meier250117575MYESYESR
9Rothfels, RoniNữ
Roni,RothfelsRothfels,Roni126 08342FYESY100
10Rothfels, RoselNữ
Rosel,RothfelsRothfels,Rosel950
  FY100YES
11Rothfels, Siemon oo Serle BiermannNam
Siemon,RothfelsRothfels,Siemon209 114465MYESYES
12Rothfels, TheodorNam
Theodor,RothfelsRothfels,Theodor123 08339MYESY100
13Rothfels, WernerNam
Werner,RothfelsRothfels,Werner980
  MY100YES
Tên

Total individuals: 13
GIVNSURNSEXBIRTDEATTREE