Nhân Vật,

Chọn một chữ để hiện các cá nhân có gia đình bắt đầu bằng chữ đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | | Tất cả

Loại trừ tên người đã kết hôn  

Cá nhân với họ là GEB. KAUFMANN

TênSinhKỷ niệmNơiConChếtKỷ niệmTuổiNơi
1Goldschmidt, geb. Kaufmann, BeileNữ
Beile,geb. Kaufmanngeb. Kaufmann,Beile   1
   FYESYESR
2Daniel, geb. Kaufmann, FrommetNữ
Frommet,geb. Kaufmanngeb. Kaufmann,Frommet   5
   FYESYESR
3Daniel, geb. Kaufmann, FrommetNữ
Frommet,geb. Kaufmanngeb. Kaufmann,Frommet   1
   FYESYESR
4Goldschmidt, geb. Kaufmann, KeilchenNữ
Keilchen,geb. Kaufmanngeb. Kaufmann,Keilchen   1
   FYESYESR
Tên

Total individuals: 4
GIVNSURNSEXBIRTDEATTREE