Nhân Vật,

Chọn một chữ để hiện các cá nhân có gia đình bắt đầu bằng chữ đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | | Tất cả

Loại trừ tên người đã kết hôn  

Cá nhân với họ là May

TênSinhKỷ niệmNơiConChếtKỷ niệmTuổiNơi
1May, ? SchuhmacherNam
?,MayMay,?   1
   MYESYESR
2May, EsterNữ
Ester,MayMay,Ester  1
   FYESYESR
3May, GersonNam
Gerson,MayMay,Gerson177 0
   MYESYES
4May, geb. Anhalt, HelenaNữ
Helena,geb. Anhaltgeb. Anhalt,Helena   1
   FYESYESR
5May, L.Nam
L.,MayMay,L.   1
   MYESYESR
6May, LemannNam
Lemann,MayMay,Lemann185 0
   MYESYES
7May, geb. Anhalt, LinchenNữ
Linchen,geb. Anhaltgeb. Anhalt,Linchen   1
   FYESYESR
8May, MosesNam
Moses,MayMay,Moses183 0
   MYESYES
9May, …Nam
@P.N.,MayMay,@P.N.   1
   MYESYESR
Tên

Total individuals: 9
GIVNSURNSEXBIRTDEATTREE