Nhân Vật,

Chọn một chữ để hiện các cá nhân có gia đình bắt đầu bằng chữ đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | | Tất cả

Loại trừ tên người đã kết hôn  

Cá nhân với họ là Mey

TênSinhKỷ niệmNơiConChếtKỷ niệmTuổiNơi
1Mey, ?Nam
?,MeyMey,?193 0
   MYESYES
2Mey, AsurNam
Asur,MeyMey,Asur198 0
   MYESYES
3Mey, EllaNữ
Ella,MeyMey,Ella196 0
   FYESYES
4Mey, MosesNam
Moses,MeyMey,Moses   3
   MYESYESR
5Mey, geb. Grünbaum, VeilchenNữ
Veilchen,geb. Grünbaumgeb. Grünbaum,Veilchen   3
   FYESYESR
Tên

Total individuals: 5
GIVNSURNSEXBIRTDEATTREE