Richelsdorf ‎[Datensatz: Biehl]‎
  • Đăng nhập
  • Mục yêu thích
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
    • Trang Chào Mừng
    • Bebra ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Diemerode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Erdmannrode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Heinebach ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Hohenroda ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Iba ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Nentershausen ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Niederaula ‎[Nuhn]‎
    • Raboldshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rengshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rhina ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Richelsdorf ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Rotenburg ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Schenklengsfeld ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Sontra ‎[Nuhn]‎
    • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
    • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Gia Đình,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
    • Bản Báo Cáo
    • Addresses
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Occupations
    • Phả hệ
    • Related families
    • Related individuals
    • Vital records
    • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
    • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Liên hệ gia phả
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Moses Löwenstein Metzger HandelsmannTuổi: 321842–1874 

Tên
Moses Löwenstein Metzger Handelsmann
Tên Họ
Löwenstein
Tên
Moses
Hậu tố tên
Metzger Handelsmann
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Ghi chú
  • Cây gia phả tương tác
  • Google Maps™
Sinh 16 Tháng Tư 1842 Nam35 Nữ34

Sinh của chị 10 Tháng Sáu 1844 ‎(Tuổi 2)‎
Bertha Löwenstein - em gái

Sinh của anh / em trai 8 Tháng Tư 1846 ‎(Tuổi 3)‎
Ruben Löwenstein Viehhändler - em trai

Sinh của chị 10 Tháng Tám 1850 ‎(Tuổi 8)‎
Röschen Löwenstein - em gái

Chết của chị 13 Tháng Chín 1853 ‎(Tuổi 11)‎
Röschen Löwenstein - em gái

An táng của chị 15 Tháng Chín 1853 ‎(Tuổi 11)‎
Röschen Löwenstein - em gái

Chết của anh /em trai 9 Tháng Ba 1856 ‎(Tuổi 13)‎
Levi Löwenstein - anh trai

An táng anh/ em trai 12 Tháng Ba 1856 ‎(Tuổi 13)‎
Levi Löwenstein - anh trai

Chết của chị 25 Tháng Sáu 1860 ‎(Tuổi 18)‎
Scheinchen Löwenstein - chị gái

Tữ của bố 27 Tháng Mười Hai 1860 ‎(Tuổi 18)‎
Joseph Löwenstein Schuhmacher - cha

Hôn lễ Schiffer Sophie Löwenstein oo Moses Löwenstein - Cho Xem Gia Đình
16 Tháng Giêng 1866 ‎(Tuổi 23)‎

Sinh của con
#1
20 Tháng Mười Một 1866 ‎(Tuổi 24)‎
Joseph Löwenstein - con trai

Sinh của con
#2
24 Tháng Ba 1868 ‎(Tuổi 25)‎
Levi Löwenstein - con trai

Chết của con 7 Tháng Hai 1869 ‎(Tuổi 26)‎
Levi Löwenstein - con trai

An táng con 9 Tháng Hai 1869 ‎(Tuổi 26)‎
Levi Löwenstein - con trai

Sinh của con gai
#3
25 Tháng Giêng 1870 ‎(Tuổi 27)‎
Röschen Löwenstein - con gái

Chết 25 Tháng Mười Một 1874 ‎(Tuổi 32)‎

Lể An Táng 27 Tháng Mười Một 1874


Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
3C094A8B2989CD49A6772B687D222AC621B3

Cập Nhật Hóa 2 Tháng Hai 2008 - 14:56:16

Tổng số viếng thăm: 676

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Joseph Löwenstein Schuhmacher
1807–1860
 mẹ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Jette Falkenberg oo Joseph Löwenstein
1808–1890
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Scheinchen Löwenstein
1836–1860
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Levi Löwenstein
1838–1856
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Hannchen Löwenstein
1840–
Moses Löwenstein Metzger Handelsmann
1842–1874
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Bertha Löwenstein
1844–
 anh em trai
Gia Đình
 Sara Weinberg oo Ruben Löwenstein
  • Joseph Löwenstein Vieh- und Futterartikel Handlung
  • Wolf William Löwenstein
  • Bertha Löwenstein
  • Johanette Löwenstein
Ruben Löwenstein Viehhändler
1846–
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Röschen Löwenstein
1850–1853

Trực hệ gia đình
 Vợ
Cha; Mẹ:
 Moses Löwenstein Handelsmann
 Röschen Hanstein oo Moses Löwenstein
Schiffer Sophie Löwenstein oo Moses Löwenstein
1836–
 con trai
Gia Đình
 (không ai)
Joseph Löwenstein
1866–
 con trai
Gia Đình
 (không ai)
Levi Löwenstein
1868–1869
 con gái
Gia Đình
 (không ai)
Röschen Löwenstein
1870–

Con cháu

  • Nam Löwenstein, Moses Metzger Handelsmann ‎(1842–1874)‎ indi
    • NữLöwenstein, Schiffer Sophie oo Moses Löwenstein (Hôn lễ 1866) indifamily
      • Nam Löwenstein, Joseph ‎(1866–)‎ indi
      • Nam Löwenstein, Levi ‎(1868–1869)‎ indi
      • Nữ Löwenstein, Röschen ‎(1870–)‎ indi

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ? …

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ? …

 

Để được hỗ trợ kỹ thuật và liên hệ về thông tin Pascal Dreher
Để được hỗ trợ các câu hỏi về gia phả, xin liên lạc với Heinrich Nuhn

webtrees