Bebra ‎[Datensatz: Nuhn]‎
  • Đăng nhập
  • Mục yêu thích
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
    • Trang Chào Mừng
    • Bebra ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Diemerode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Erdmannrode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Heinebach ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Hohenroda ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Iba ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Nentershausen ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Niederaula ‎[Nuhn]‎
    • Raboldshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rengshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rhina ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Richelsdorf ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Rotenburg ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Schenklengsfeld ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Sontra ‎[Nuhn]‎
    • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
    • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Gia Đình,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
    • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
    • Bản Báo Cáo
    • Addresses
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Occupations
    • Phả hệ
    • Related families
    • Related individuals
    • Vital records
    • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
    • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Liên hệ gia phả
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Reisgen Levi oo Moses Neuhaus– 

Tên
Reisgen Levi oo Moses Neuhaus
Tên Họ
Levi
Tên
Reisgen
Hậu tố tên
oo Moses Neuhaus
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
  • Google Maps™
Sinh của con
#1
1787
Meier Neuhaus - con trai

Sinh của con
#2
1795
Aron Neuhaus - con trai

Sinh của con
#3
18 Tháng Mười Hai 1805
Baumbach
Leib Neuhaus oo Frommet Mansbach oo Fradchen Oppenheim - con trai

Chết của chồng 5 Tháng Giêng 1833
Baumbach
Moses Neuhaus oo Reisgen Levi - chồng

Kết hôn của con 21 Tháng Mười Một 1837
Baumbach
Leib Neuhaus oo Frommet Mansbach oo Fradchen Oppenheim - con trai
Frommet Mansbach oo Leib Neuhaus - con dâu

Chết của con 6 Tháng Tư 1851
Baumbach
Meier Neuhaus - con trai

Chết của con 24 Tháng Tư 1854
Baumbach
Hirsch Neuhaus - con trai

Chết của con 22 Tháng Mười 1867
Baumbach
Leib Neuhaus oo Frommet Mansbach oo Fradchen Oppenheim - con trai

Chết của con 4 Tháng Bảy 1869
Baumbach
Aron Neuhaus - con trai


Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
39D3BEF8B4C20D4385B9472DCF399D7251E1

Cập Nhật Hóa 27 Tháng Bảy 2007 - 08:29:45

Tổng số viếng thăm: 1054

Family navigator


Trực hệ gia đình
 chồng
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Moses Neuhaus oo Reisgen Levi
1756–1833
 con trai
Gia Đình
 (không ai)
Hirsch Neuhaus
–1854
 con trai
Gia Đình
 (không ai)
Salomon Neuhaus
–
 con trai
Gia Đình
 (không ai)
Meier Neuhaus
1787–1851
 con trai
Gia Đình
 (không ai)
Aron Neuhaus
1795–1869
 con trai
Gia Đình
 Fradchen Oppenheim oo Leib Neuhaus
  • Geisel Neuhaus oo Gudchen Wallach
  • Moses Neuhaus
  • Reisgen Neuhaus
  • Rebecka Neuhaus
  • Isaak Neuhaus
  • Edel Neuhaus
  • Brainchen Neuhaus
 Frommet Mansbach oo Leib Neuhaus
Leib Neuhaus oo Frommet Mansbach oo Fradchen Oppenheim
1805–1867

Moses Neuhaus oo Reisgen Levi + Reisgen Katzenstein oo Moses Neuhaus
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Moses Neuhaus oo Reisgen Levi
1756–1833
Vợ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Reisgen Katzenstein oo Moses Neuhaus
–
con trai nuôi
Gia Đình
 (không ai)
David Neuhaus
–
con trai nuôi
Gia Đình
 (không ai)
Itzig Neuhaus
1811–1899

Con cháu

  • Nữ Levi, Reisgen oo Moses Neuhaus ‎(–)‎ indi
    • NamNeuhaus, Moses oo Reisgen Levi indifamily
      • Nam Neuhaus, Hirsch ‎(–1854)‎ indi
      • Nam Neuhaus, Salomon ‎(–)‎ indi
      • Nam Neuhaus, Meier ‎(1787–1851)‎ indi
      • Nam Neuhaus, Aron ‎(1795–1869)‎ indi
      • Nam Neuhaus, Leib oo Frommet Mansbach oo Fradchen Oppenheim ‎(1805–1867)‎ indi

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z … Không hạn chế

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z … Không hạn chế

 

Để được hỗ trợ kỹ thuật và liên hệ về thông tin Pascal Dreher
Để được hỗ trợ các câu hỏi về gia phả, xin liên lạc với Heinrich Nuhn

webtrees