Bebra ‎[Datensatz: Nuhn]‎
  • Đăng nhập
  • Mục yêu thích
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
    • Trang Chào Mừng
    • Bebra ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Diemerode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Erdmannrode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Heinebach ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Hohenroda ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Iba ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Nentershausen ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Niederaula ‎[Nuhn]‎
    • Raboldshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rengshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rhina ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Richelsdorf ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Rotenburg ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Schenklengsfeld ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Sontra ‎[Nuhn]‎
    • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
    • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Gia Đình,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
    • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
    • Bản Báo Cáo
    • Addresses
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Occupations
    • Phả hệ
    • Related families
    • Related individuals
    • Vital records
    • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
    • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Liên hệ gia phả
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Salomon Oppenheim1803– 

Tên
Salomon Oppenheim
Tên Họ
Oppenheim
Tên
Salomon
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
  • Google Maps™
Sinh 1803 Nam32 Nữ29
Bebra

Sinh của chị 1805 ‎(Tuổi 2)‎
Bebra
Hindel Oppenheim oo Herz Stern - em gái

Sinh của anh em cùng cha hay mẹ 1808 ‎(Tuổi 5)‎
Marcus Oppenheim - anh em cùng cha hoặc mẹ

Sinh của chị, em cùng cha hay mẹ 1809 ‎(Tuổi 6)‎
Bebra
Fradchen Oppenheim oo Moses Kernguth - chị em cùng cha/mẹ

Sinh của chị, em cùng cha hay mẹ 1811 ‎(Tuổi 8)‎
Bebra
Esther Oppenheim - chị em cùng cha/mẹ

Sinh của chị, em cùng cha hay mẹ 1815 ‎(Tuổi 12)‎
Bebra
Sarchen Oppenheim - chị em cùng cha/mẹ

Sinh của anh em cùng cha hay mẹ 1818 ‎(Tuổi 15)‎
Moses Oppenheim - anh em cùng cha hoặc mẹ

Chết của anh/ em cùng cha hay cùng mẹ 8 Tháng Mười Hai 1834 ‎(Tuổi 31)‎
Bebra
Marcus Oppenheim - anh em cùng cha hoặc mẹ

Chết của anh/ em cùng cha hay cùng mẹ 30 Tháng Nam 1871 ‎(Tuổi 68)‎
Bebra
Moses Oppenheim - anh em cùng cha hoặc mẹ

An táng anh / em cùng cha hay mẹ 1 Tháng Sáu 1871 ‎(Tuổi 68)‎
Bebra
Moses Oppenheim - anh em cùng cha hoặc mẹ


Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
74322EE33B29274796E875F0A35362692DED

Cập Nhật Hóa 29 Tháng Bảy 2007 - 06:38:09

Tổng số viếng thăm: 1070

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Herz Oppenheim oo Mündle Moses Liebmann oo Mindel Löwenstein
1771–
 mẹ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Mündel Moses ‎(Liebmann)‎oo Herz Oppenheim
1774–
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Jacob Oppenheim
1801–
Salomon Oppenheim
1803–
 chị em gái
Gia Đình
 Herz Stern oo Hindel Oppenheim
  • Beile Stern
  • Anster Stern
  • Elle Stern
  • ohne Namen Stern
  • ohne Namen Stern
  • ohne Namen Stern
Hindel Oppenheim oo Herz Stern
1805–

Gia đình của bố với Mindel Löwenstein oo Herz Oppenheim
cha
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Herz Oppenheim oo Mündle Moses Liebmann oo Mindel Löwenstein
1771–
mẹ kế
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Mindel Löwenstein oo Herz Oppenheim
1773–1834
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Marcus Oppenheim
1808–1834
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 Moses Kernguth oo Fradchen Oppenheim
  • Hesekiel Kernguth
  • Marcus Kernguth
  • Herz Kernguth
  • Däubchen Kernguth
  • Jacob Kernguth
  • Abraham Kernguth
  • Mindel Kernguth
Fradchen Oppenheim oo Moses Kernguth
1809–
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Esther Oppenheim
1811–
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Sarchen Oppenheim
1815–
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 Keile Caroline Plaut
  • Herz Oppenheim
  • Honas Oppenheim II oo Betty Rosenkranz
  • ohne Namen Oppenheim
  • Markus Oppenheim
  • Mina Oppenheim oo Salomon Gans
  • Marjane Oppenheim
  • Esther Oppenheim
  • Betty Oppenheim
  • Jettchen Oppenheim oo Bacharach
  • Sara Oppenheim
Moses Oppenheim
1818–1871

Con cháu

  • Nam Oppenheim, Salomon ‎(1803–)‎ indi

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z … Không hạn chế

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z … Không hạn chế

 

Để được hỗ trợ kỹ thuật và liên hệ về thông tin Pascal Dreher
Để được hỗ trợ các câu hỏi về gia phả, xin liên lạc với Heinrich Nuhn

webtrees