Bebra ‎[Datensatz: Nuhn]‎
  • Đăng nhập
  • Mục yêu thích
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
    • Trang Chào Mừng
    • Bebra ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Diemerode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Erdmannrode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Heinebach ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Hohenroda ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Iba ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Nentershausen ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Niederaula ‎[Nuhn]‎
    • Raboldshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rengshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rhina ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Richelsdorf ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Rotenburg ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Schenklengsfeld ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Sontra ‎[Nuhn]‎
    • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
    • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Gia Đình,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
    • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
    • Bản Báo Cáo
    • Addresses
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Occupations
    • Phả hệ
    • Related families
    • Related individuals
    • Vital records
    • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
    • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Liên hệ gia phả
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
P1000421.JPG

Moses OppenheimTuổi: 531818–1871 

Tên
Moses Oppenheim
Tên Họ
Oppenheim
Tên
Moses
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Ghi chú
  • Môi Thể
  • Tập hình
  • Cây gia phả tương tác
  • Google Maps™
Sinh 1818 Nam47 Nữ45

Tữ của mẹ 26 Tháng Mười Một 1834 ‎(Tuổi 16)‎
Bebra
Mindel Löwenstein oo Herz Oppenheim - mẹ

Chết của anh /em trai 8 Tháng Mười Hai 1834 ‎(Tuổi 16)‎
Bebra
Marcus Oppenheim - anh trai

Hôn lễ Keile Caroline Plaut - Cho Xem Gia Đình
16 Tháng Chín 1840 ‎(Tuổi 22)‎
Bebra

Sinh của con
#1
12 Tháng Mười 1841 ‎(Tuổi 23)‎
Herz Oppenheim - con trai

Sinh của con
#2
14 Tháng Sáu 1843 ‎(Tuổi 25)‎
Honas Oppenheim II oo Betty Rosenkranz - con trai

Sinh của con
#3
2 Tháng Ba 1845 ‎(Tuổi 27)‎
ohne Namen Oppenheim - con trai

Chết của con 8 Tháng Ba 1845 ‎(Tuổi 27)‎
ohne Namen Oppenheim - con trai

Sinh của con
#4
19 Tháng Sáu 1846 ‎(Tuổi 28)‎
Bebra
Markus Oppenheim - con trai

Chết của con 19 Tháng Tư 1847 ‎(Tuổi 29)‎
Bebra
Markus Oppenheim - con trai

An táng con 21 Tháng Tư 1847 ‎(Tuổi 29)‎
Bebra
Markus Oppenheim - con trai

Sinh của con gai
#5
13 Tháng Ba 1848 ‎(Tuổi 30)‎
Bebra
Mina Oppenheim oo Salomon Gans - con gái

Sinh của con gai
#6
5 Tháng Ba 1850 ‎(Tuổi 32)‎
Marjane Oppenheim - con gái

Sinh của con gai
#7
17 Tháng Mười 1851 ‎(Tuổi 33)‎
Esther Oppenheim - con gái

Sinh của con gai
#8
19 Tháng Mười Hai 1854 ‎(Tuổi 36)‎
Betty Oppenheim - con gái

Sinh của con gai
#9
28 Tháng Nam 1856 ‎(Tuổi 38)‎
Bebra
Jettchen Oppenheim oo Bacharach - con gái

Chết của con 7 Tháng Sáu 1858 ‎(Tuổi 40)‎
Bebra
Herz Oppenheim - con trai

An táng con 8 Tháng Sáu 1858 ‎(Tuổi 40)‎
Bebra
Herz Oppenheim - con trai

Sinh của con gai
#10
17 Tháng Tám 1859 ‎(Tuổi 41)‎
Sara Oppenheim - con gái

Kết hôn của con 1 Tháng Hai 1870 ‎(Tuổi 52)‎
Bebra
Honas Oppenheim II oo Betty Rosenkranz - con trai
Betty Rosenkranz oo Honas Oppenheim II - con dâu

Chết 30 Tháng Nam 1871 ‎(Tuổi 53)‎
Bebra

Lể An Táng 1 Tháng Sáu 1871
Bebra


Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
4EBA0999BC82F2408546089883F76D107C38

Cập Nhật Hóa 29 Tháng Bảy 2007 - 14:52:56

Tổng số viếng thăm: 1034

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Herz Oppenheim oo Mündle Moses Liebmann oo Mindel Löwenstein
1771–
 mẹ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Mindel Löwenstein oo Herz Oppenheim
1773–1834
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Marcus Oppenheim
1808–1834
 chị em gái
Gia Đình
 Moses Kernguth oo Fradchen Oppenheim
  • Hesekiel Kernguth
  • Marcus Kernguth
  • Herz Kernguth
  • Däubchen Kernguth
  • Jacob Kernguth
  • Abraham Kernguth
  • Mindel Kernguth
Fradchen Oppenheim oo Moses Kernguth
1809–
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Esther Oppenheim
1811–
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Sarchen Oppenheim
1815–
Moses Oppenheim
1818–1871

Gia đình của bố với Mündel Moses (Liebmann)oo Herz Oppenheim
cha
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Herz Oppenheim oo Mündle Moses Liebmann oo Mindel Löwenstein
1771–
mẹ kế
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Mündel Moses ‎(Liebmann)‎oo Herz Oppenheim
1774–
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Jacob Oppenheim
1801–
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Salomon Oppenheim
1803–
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 Herz Stern oo Hindel Oppenheim
  • Beile Stern
  • Anster Stern
  • Elle Stern
  • ohne Namen Stern
  • ohne Namen Stern
  • ohne Namen Stern
Hindel Oppenheim oo Herz Stern
1805–

Trực hệ gia đình
 Vợ
Cha; Mẹ:
 Honas Plaut
 Beschen Plaut
Keile Caroline Plaut
1811–1896
 con trai
Gia Đình
 (không ai)
Herz Oppenheim
1841–1858
 con trai
Gia Đình
 Betty Rosenkranz oo Honas Oppenheim II
  • Mina Oppenheim
  • Moritz Oppenheim
  • Siegfried Siegmund Oppenheim
  • Hermann Oppenheim
  • Emma Oppenheim
Honas Oppenheim II oo Betty Rosenkranz
1843–1900
 con trai
Gia Đình
 (không ai)
ohne Namen Oppenheim
1845–1845
 con trai
Gia Đình
 (không ai)
Markus Oppenheim
1846–1847
 con gái
Gia Đình
 Salomon Gans oo Mina Oppenheim
Mina Oppenheim oo Salomon Gans
1848–
 con gái
Gia Đình
 (không ai)
Marjane Oppenheim
1850–
 con gái
Gia Đình
 (không ai)
Esther Oppenheim
1851–
 con gái
Gia Đình
 (không ai)
Betty Oppenheim
1854–
 con gái
Gia Đình
 Bachrach oo Jettchen Oppenheim
Jettchen Oppenheim oo Bacharach
1856–1942
 con gái
Gia Đình
 (không ai)
Sara Oppenheim
1859–

Con cháu

  • Nam Oppenheim, Moses ‎(1818–1871)‎ indi
    • NữPlaut, Keile Caroline (Hôn lễ 1840) indifamily
      • Nam Oppenheim, Herz ‎(1841–1858)‎ indi
      • Nam Oppenheim II, Honas oo Betty Rosenkranz ‎(1843–1900)‎ indi
      • Nam Oppenheim, ohne Namen ‎(1845–1845)‎ indi
      • Nam Oppenheim, Markus ‎(1846–1847)‎ indi
      • Nữ Oppenheim, Mina oo Salomon Gans ‎(1848–)‎ indi
      • Nữ Oppenheim, Marjane ‎(1850–)‎ indi
      • Nữ Oppenheim, Esther ‎(1851–)‎ indi
      • Nữ Oppenheim, Betty ‎(1854–)‎ indi
      • Nữ Oppenheim, Jettchen oo Bacharach ‎(1856–1942)‎ indi
      • Nữ Oppenheim, Sara ‎(1859–)‎ indi

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z … Không hạn chế

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z … Không hạn chế

 

Để được hỗ trợ kỹ thuật và liên hệ về thông tin Pascal Dreher
Để được hỗ trợ các câu hỏi về gia phả, xin liên lạc với Heinrich Nuhn

webtrees