Diemerode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
  • Đăng nhập
  • Mục yêu thích
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
    • Trang Chào Mừng
    • Bebra ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Diemerode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Erdmannrode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Heinebach ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Hohenroda ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Iba ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Nentershausen ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Niederaula ‎[Nuhn]‎
    • Raboldshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rengshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rhina ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Richelsdorf ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Rotenburg ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Schenklengsfeld ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Sontra ‎[Nuhn]‎
    • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
    • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Gia Đình,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
    • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
    • Bản Báo Cáo
    • Addresses
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Occupations
    • Phả hệ
    • Related families
    • Related individuals
    • Vital records
    • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
    • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Liên hệ gia phả
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Meda LindauTuổi: 711878–1950 

Tên
Meda Lindau
Tên Họ
Lindau
Tên
Meda
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
  • Google Maps™
Sinh 12 Tháng Mười 1878 Nam36 Nữ35

Sinh của anh / em trai 23 Tháng Sáu 1880 ‎(Tuổi )‎
Bebra
Hermann Lindau - em trai

Sinh của anh / em trai 7 Tháng Tư 1882 ‎(Tuổi 3)‎
Bebra
Sally Lindau oo Martha Baumgarten - em trai

Chết của anh /em trai 2 Tháng Tám 1882 ‎(Tuổi 3)‎
Bebra
Hermann Lindau - em trai

An táng anh/ em trai 4 Tháng Tám 1882 ‎(Tuổi 3)‎
Bebra
Hermann Lindau - em trai

Sinh của chị 14 Tháng Giêng 1884 ‎(Tuổi 5)‎
Bebra
Adele Lindau - em gái

Chết của ông nội 12 Tháng Bảy 1884 ‎(Tuổi 5)‎
Bebra
Heinemann Lindau oo Rebecka Oppenheim - ông nội

Sinh của chị 17 Tháng Tám 1888 ‎(Tuổi 9)‎
Bebra
Alma Lindau - em gái

Tữ của bố 22 Tháng Mười Hai 1915 ‎(Tuổi 37)‎
Bebra
Susmann Lindau - cha

Chết của anh /em trai 26 Tháng Mười 1917 ‎(Tuổi 39)‎
Sally Lindau oo Martha Baumgarten - em trai

Tữ của mẹ Tháng Ba 1921 ‎(Tuổi 42)‎
Bochum
Hannchen Johanna Abt oo Susmann Lindau - mẹ

Chết của chị 15 Tháng Chín 1925 ‎(Tuổi 46)‎
Bebra
Selma Lindau oo Isaac Neuhaus - chị gái

An táng của chị 17 Tháng Chín 1925 ‎(Tuổi 46)‎
Bebra
Selma Lindau oo Isaac Neuhaus - chị gái

Chết của chị 29 Tháng Chín 1942 ‎(Tuổi 63)‎
KZ Minsk-Maly Trostinee
Mathilde Lindau - chị gái

Chết của anh /em trai 1942 ‎(Tuổi 63)‎
Ghetto Zamosc
Moritz Lindau - anh trai

Chết của anh /em trai 14 Tháng Sáu 1944 ‎(Tuổi 65)‎
GhettoTheresienstadt
Louis Lindau oo Frieda Simon - anh trai

Chết 1950 ‎(Tuổi 71)‎


Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
60A5DAEA20FE8F4AB34B5F9512EA690D24C0

Cập Nhật Hóa 12 Tháng Mười Hai 2009 - 17:53:45

Tổng số viếng thăm: 793

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 Heinemann Lindau oo Rebecka Oppenheim
 Sarchen Horn oo Heinemann Lindau
Susmann Lindau
1842–1915
 mẹ
Cha; Mẹ:
 Wolf Abt oo Mindel Wallenstein
 Mindel Wallenstein oo Wolf Abt
Hannchen Johanna Abt oo Susmann Lindau
1843–1921
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Selma Lindau
1869–1872
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Mathilde Lindau
1870–1942
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Willi Lindau
1872–
 anh em trai
Gia Đình
 Frieda simon oo Louis Lindau
Louis Lindau oo Frieda Simon
1874–1944
 anh em trai
Gia Đình
 Alma Watermann oo Moritz Lindau
  • Kurt Lindau
  • Kind2 Lindau
Moritz Lindau
1877–1942
 chị em gái
Gia Đình
 Isaac Neuhaus oo Selma Lindau
  • Gerta Neuhaus oo Max Rothfels
  • Hugo Neuhaus
  • Max Neuhaus Zwilling von Frieda
  • Frieda Neuhaus Zwilling von Max
  • Ruth Neuhaus
Selma Lindau oo Isaac Neuhaus
1877–1925
Meda Lindau
1878–1950
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Hermann Lindau
1880–1882
 anh em trai
Gia Đình
 Martha Baumgarten oo Sally Lindau
  • Hermann Lindau
  • Gertrud Lindau
Sally Lindau oo Martha Baumgarten
1882–1917
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Adele Lindau
1884–1956
 chị em gái
Gia Đình
 … Jogschies
  • Hans Jogschies
Alma Lindau
1888–1964

Con cháu

  • Nữ Lindau, Meda ‎(1878–1950)‎ indi

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z … Không hạn chế

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z … Không hạn chế

 

Để được hỗ trợ kỹ thuật và liên hệ về thông tin Pascal Dreher
Để được hỗ trợ các câu hỏi về gia phả, xin liên lạc với Heinrich Nuhn

webtrees