Moses Grünthal1847–
- Tên
- Moses Grünthal
- Tên Họ
- Grünthal
- Tên
- Moses
Sinh | 14 Tháng Mười Hai 1847 39 |
Sinh của anh / em trai | 19 Tháng Tám 1849 (Tuổi ) |
Sinh của anh / em trai | 22 Tháng Bảy 1851 (Tuổi 3) |
Sinh của anh / em trai | 13 Tháng Mười Một 1853 (Tuổi 5) |
Chết của anh /em trai | 9 Tháng Mười Hai 1853 (Tuổi 5) |
Chết của bà nội | 13 Tháng Tám 1854 (Tuổi 6) |
Sinh của anh / em trai | 12 Tháng Mười Hai 1854 (Tuổi 6) |
Chết của anh /em trai | 16 Tháng Mười Hai 1854 (Tuổi 7) |
An táng anh/ em trai | 18 Tháng Mười Hai 1854 (Tuổi 7) |
Sinh của anh / em trai | 12 Tháng Mười 1855 (Tuổi 7) |
Chết của anh /em trai | 2 Tháng Tư 1856 (Tuổi 8) |
An táng anh/ em trai | 6 Tháng Tư 1856 (Tuổi 8) |
Sinh của anh / em trai | 18 Tháng Mười Một 1856 (Tuổi 8) |
Sinh của chị | 17 Tháng Tám 1858 (Tuổi 10) |
Chết của chị | 5 Tháng Mười 1858 (Tuổi 10) |
An táng của chị | 7 Tháng Mười 1858 (Tuổi 10) |
Sinh của chị | 25 Tháng Mười Hai 1859 (Tuổi 12) |
Chết của anh /em trai | 12 Tháng Tư 1867 (Tuổi 19) |
An táng anh/ em trai | 15 Tháng Tư 1867 (Tuổi 19) |
Chết của chị | 8 Tháng Chín 1916 (Tuổi 68) |
An táng của chị | 11 Tháng Chín 1916 (Tuổi 68) |
Extra information
37AEBF445AB618408A3E4C686C4E49936253
Tổng số viếng thăm: 380
Family navigator
Gia đình của cha mẹ | |
Samuel Grünthal oo Sarchen Stern 1808– |
|
Sarchen Stern oo Samuel Grünthal – |
|
Amalie gen Malchen Grünthal oo Joseph Goldschmidt 1840–1916 |
|
Gabriel Grünthal 1841– |
|
Lea Grünthal 1842– |
|
Abraham Grünthal 1846– |
|
Moses Grünthal 1847– |
|
Meier Grünthal 1849–1867 |
|
Salomon Grünthal oo Betty Regensberger 1851– |
|
Bernhardt Grünthal 1853–1853 |
|
Honas Grünthal 1854–1854 |
|
Jacob Grünthal 1855–1856 |
|
Emanuel Grünthal 1856– |
|
Caroline Grünthal 1858–1858 |
|
Friederika Grünthal 1859– |