Diemerode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
  • Đăng nhập
  • Mục yêu thích
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
    • Trang Chào Mừng
    • Bebra ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Diemerode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Erdmannrode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Heinebach ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Hohenroda ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Iba ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Nentershausen ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Niederaula ‎[Nuhn]‎
    • Raboldshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rengshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rhina ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Richelsdorf ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Rotenburg ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Schenklengsfeld ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Sontra ‎[Nuhn]‎
    • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
    • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Gia Đình,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
    • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
    • Bản Báo Cáo
    • Addresses
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Occupations
    • Phả hệ
    • Related families
    • Related individuals
    • Vital records
    • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
    • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Liên hệ gia phả
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Keile Caroline PlautTuổi: 851811–1896 

Tên
Keile Caroline Plaut
Tên Họ
Plaut
Tên
Keile Caroline
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Ghi chú
  • Cây gia phả tương tác
  • Google Maps™
Sinh 1811
Frielendorf

Hôn lễ Moses Oppenheim - Cho Xem Gia Đình
16 Tháng Chín 1840 ‎(Tuổi 29)‎
Bebra

Sinh của con
#1
12 Tháng Mười 1841 ‎(Tuổi 30)‎
Herz Oppenheim - con trai

Sinh của con
#2
14 Tháng Sáu 1843 ‎(Tuổi 32)‎
Honas Oppenheim II oo Betty Rosenkranz - con trai

Sinh của con
#3
2 Tháng Ba 1845 ‎(Tuổi 34)‎
ohne Namen Oppenheim - con trai

Chết của con 8 Tháng Ba 1845 ‎(Tuổi 34)‎
ohne Namen Oppenheim - con trai

Sinh của con
#4
19 Tháng Sáu 1846 ‎(Tuổi 35)‎
Bebra
Markus Oppenheim - con trai

Chết của con 19 Tháng Tư 1847 ‎(Tuổi 36)‎
Bebra
Markus Oppenheim - con trai

An táng con 21 Tháng Tư 1847 ‎(Tuổi 36)‎
Bebra
Markus Oppenheim - con trai

Sinh của con gai
#5
13 Tháng Ba 1848 ‎(Tuổi 37)‎
Bebra
Mina Oppenheim oo Salomon Gans - con gái

Sinh của con gai
#6
5 Tháng Ba 1850 ‎(Tuổi 39)‎
Marjane Oppenheim - con gái

Sinh của con gai
#7
17 Tháng Mười 1851 ‎(Tuổi 40)‎
Esther Oppenheim - con gái

Sinh của con gai
#8
19 Tháng Mười Hai 1854 ‎(Tuổi 43)‎
Betty Oppenheim - con gái

Sinh của con gai
#9
28 Tháng Nam 1856 ‎(Tuổi 45)‎
Bebra
Jettchen Oppenheim oo Bacharach - con gái

Chết của con 7 Tháng Sáu 1858 ‎(Tuổi 47)‎
Bebra
Herz Oppenheim - con trai

An táng con 8 Tháng Sáu 1858 ‎(Tuổi 47)‎
Bebra
Herz Oppenheim - con trai

Sinh của con gai
#10
17 Tháng Tám 1859 ‎(Tuổi 48)‎
Sara Oppenheim - con gái

Kết hôn của con 1 Tháng Hai 1870 ‎(Tuổi 59)‎
Bebra
Honas Oppenheim II oo Betty Rosenkranz - con trai
Betty Rosenkranz oo Honas Oppenheim II - con dâu

Chết của chồng 30 Tháng Nam 1871 ‎(Tuổi 60)‎
Bebra
Moses Oppenheim - chồng

An táng chồng 1 Tháng Sáu 1871 ‎(Tuổi 60)‎
Bebra
Moses Oppenheim - chồng

Kết hôn của con gái 12 Tháng Mười Một 1872 ‎(Tuổi 61)‎
Bebra
Mina Oppenheim oo Salomon Gans - con gái
Salomon Gans oo Mina Oppenheim - con rể

Chết 9 Tháng Tư 1896 ‎(Tuổi 85)‎
Bebra

Lể An Táng 12 Tháng Tư 1896
Bebra


Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
36C2F0F3BA797D448A1D903FBD32E986A3FE

Cập Nhật Hóa 30 Tháng Bảy 2007 - 08:08:29

Tổng số viếng thăm: 656

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Honas Plaut
–
 mẹ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Beschen Plaut
–
Keile Caroline Plaut
1811–1896

Trực hệ gia đình
 chồng
Cha; Mẹ:
 Herz Oppenheim oo Mündle Moses Liebmann oo Mindel Löwenstein
 Mindel Löwenstein oo Herz Oppenheim
Moses Oppenheim
1818–1871
 con trai
Gia Đình
 (không ai)
Herz Oppenheim
1841–1858
 con trai
Gia Đình
 Betty Rosenkranz oo Honas Oppenheim II
  • Mina Oppenheim
  • Moritz Oppenheim
  • Siegfried Siegmund Oppenheim
  • Hermann Oppenheim
  • Emma Oppenheim
Honas Oppenheim II oo Betty Rosenkranz
1843–1900
 con trai
Gia Đình
 (không ai)
ohne Namen Oppenheim
1845–1845
 con trai
Gia Đình
 (không ai)
Markus Oppenheim
1846–1847
 con gái
Gia Đình
 Salomon Gans oo Mina Oppenheim
Mina Oppenheim oo Salomon Gans
1848–
 con gái
Gia Đình
 (không ai)
Marjane Oppenheim
1850–
 con gái
Gia Đình
 (không ai)
Esther Oppenheim
1851–
 con gái
Gia Đình
 (không ai)
Betty Oppenheim
1854–
 con gái
Gia Đình
 Bachrach oo Jettchen Oppenheim
Jettchen Oppenheim oo Bacharach
1856–1942
 con gái
Gia Đình
 (không ai)
Sara Oppenheim
1859–

Con cháu

  • Nữ Plaut, Keile Caroline ‎(1811–1896)‎ indi
    • NamOppenheim, Moses (Hôn lễ 1840) indifamily
      • Nam Oppenheim, Herz ‎(1841–1858)‎ indi
      • Nam Oppenheim II, Honas oo Betty Rosenkranz ‎(1843–1900)‎ indi
      • Nam Oppenheim, ohne Namen ‎(1845–1845)‎ indi
      • Nam Oppenheim, Markus ‎(1846–1847)‎ indi
      • Nữ Oppenheim, Mina oo Salomon Gans ‎(1848–)‎ indi
      • Nữ Oppenheim, Marjane ‎(1850–)‎ indi
      • Nữ Oppenheim, Esther ‎(1851–)‎ indi
      • Nữ Oppenheim, Betty ‎(1854–)‎ indi
      • Nữ Oppenheim, Jettchen oo Bacharach ‎(1856–1942)‎ indi
      • Nữ Oppenheim, Sara ‎(1859–)‎ indi

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z … Không hạn chế

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z … Không hạn chế

 

Để được hỗ trợ kỹ thuật và liên hệ về thông tin Pascal Dreher
Để được hỗ trợ các câu hỏi về gia phả, xin liên lạc với Heinrich Nuhn

webtrees