Diemerode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
  • Đăng nhập
  • Mục yêu thích
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
    • Trang Chào Mừng
    • Bebra ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Diemerode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Erdmannrode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Heinebach ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Hohenroda ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Iba ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Nentershausen ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Niederaula ‎[Nuhn]‎
    • Raboldshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rengshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rhina ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Richelsdorf ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Rotenburg ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Schenklengsfeld ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Sontra ‎[Nuhn]‎
    • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
    • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Gia Đình,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
    • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
    • Bản Báo Cáo
    • Addresses
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Occupations
    • Phả hệ
    • Related families
    • Related individuals
    • Vital records
    • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
    • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Liên hệ gia phả
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Moses Moses Vernichtungslager SobiborTuổi: 121940–1952 

Tên
Moses Moses Vernichtungslager Sobibor
Tên Họ
Moses
Tên
Moses
Hậu tố tên
Vernichtungslager Sobibor
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Ghi chú
  • Cây gia phả tương tác
  • Google Maps™
Sinh 23 Tháng Giêng 1940 Nam37 Nữ35

Chết của chị Tháng Sáu 1942 ‎(Tuổi 2)‎
Vernichtungslager Sobibor
Pauline Moses Vernichtungslager Sobibor - chị gái

Tữ của bố  
KZ Lublin-Majdanek
Moritz Moses oo Hanna gen Herta Abraham - cha

Tữ của mẹ Tháng Sáu 1942 ‎(Tuổi 2)‎
Lublin-Sobibor
Hanna gen Herta Abraham oo Moritz Moses - mẹ

Chết của ông ngoại 24 Tháng Chín 1942 ‎(Tuổi 2)‎
Ghetto Theresienstadt
Joseph Abraham oo Pauline Plaut - ông ngoại

Chết Tháng Sáu 1952 ‎(Tuổi 12)‎
Vernichtungslager Sobibor


Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
69000A3A9D74454893C33D572A214D7A47CD

Cập Nhật Hóa 27 Tháng Bảy 2007 - 08:48:40

Tổng số viếng thăm: 620

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Moritz Moses oo Hanna gen Herta Abraham
1902–
 mẹ
Cha; Mẹ:
 Joseph Abraham oo Pauline Plaut
 Pauline Plaut oo Joseph Abraham
Hanna gen Herta Abraham oo Moritz Moses
1904–1942
Moses Moses Vernichtungslager Sobibor
1940–1952
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Pauline Moses Vernichtungslager Sobibor
1933–1942

Con cháu

  • Nam Moses, Moses Vernichtungslager Sobibor ‎(1940–1952)‎ indi

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z … Không hạn chế

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z … Không hạn chế

 

Để được hỗ trợ kỹ thuật và liên hệ về thông tin Pascal Dreher
Để được hỗ trợ các câu hỏi về gia phả, xin liên lạc với Heinrich Nuhn

webtrees