Diemerode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
  • Đăng nhập
  • Mục yêu thích
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
    • Trang Chào Mừng
    • Bebra ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Diemerode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Erdmannrode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Heinebach ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Hohenroda ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Iba ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Nentershausen ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Niederaula ‎[Nuhn]‎
    • Raboldshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rengshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rhina ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Richelsdorf ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Rotenburg ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Schenklengsfeld ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Sontra ‎[Nuhn]‎
    • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
    • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Gia Đình,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
    • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
    • Bản Báo Cáo
    • Addresses
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Occupations
    • Phả hệ
    • Related families
    • Related individuals
    • Vital records
    • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
    • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Liên hệ gia phả
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
P1000495.JPG

Lucas Apfel oo Julie Giedchen MeierhofTuổi: 771822–1899 

Tên
Lucas Apfel oo Julie Giedchen Meierhof
Tên Họ
Apfel
Tên
Lucas
Hậu tố tên
oo Julie Giedchen Meierhof
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Ghi chú
  • Môi Thể
  • Tập hình
  • Cây gia phả tương tác
  • Google Maps™
Sinh 2 Tháng Hai 1822 Nam24 Nữ20
Bebra

Sinh của chị 25 Tháng Nam 1826 ‎(Tuổi 4)‎
Bebra
Röschen Apfel oo Moses Stern - em gái

Sinh của anh / em trai 30 Tháng Giêng 1828 ‎(Tuổi 5)‎
Bebra
Abraham Apfel Färbermeister oo Friedericke Rickchen Spittel - em trai

Chết của bà nội 4 Tháng Nam 1839 ‎(Tuổi 17)‎
Bebra
Susschen Witwe von Jacob Levi Apfel - bà nội

Hôn lễ Julie Giedchen Meierhof oo Lucas Apfel - Cho Xem Gia Đình
12 Tháng Nam 1857 ‎(Tuổi 35)‎
Bebra

Tữ của bố 26 Tháng Bảy 1857 ‎(Tuổi 35)‎
Bebra
Wolf Apfel oo Jachet Vogel - cha

Sinh của con
#1
29 Tháng Tư 1858 ‎(Tuổi 36)‎
Bebra
Bernhardt Apfel oo Helena Lina Fackenheim - con trai

Sinh của con gai
#2
8 Tháng Mười 1859 ‎(Tuổi 37)‎
Emilie Apfel - con gái

Sinh của con
#3
28 Tháng Chín 1861 ‎(Tuổi 39)‎
Rudolph Apfel - con trai

Tữ của mẹ 27 Tháng Ba 1862 ‎(Tuổi 40)‎
Bebra
Jachet Vogel Levy oo Wolf Apfel - mẹ

Chết của con 2 Tháng Bảy 1862 ‎(Tuổi 40)‎
Bebra
Rudolph Apfel - con trai

Sinh của con
#4
26 Tháng Tư 1863 ‎(Tuổi 41)‎
Julius Apfel - con trai

Sinh của con
#5
8 Tháng Tư 1865 ‎(Tuổi 43)‎
Isidor Apfel - con trai

Sinh của con gai
#6
17 Tháng Tám 1867 ‎(Tuổi 45)‎
Ida Apfel - con gái

Chết của con gái 18 Tháng Chín 1867 ‎(Tuổi 45)‎
Bebra
Ida Apfel - con gái

An tán của con gái 20 Tháng Chín 1867 ‎(Tuổi 45)‎
Bebra
Ida Apfel - con gái

Kết hôn của con 30 Tháng Tám 1878 ‎(Tuổi 56)‎
Bernhardt Apfel oo Helena Lina Fackenheim - con trai
Helena Lina Fackenheim oo Bernhardt Apfel - con dâu

Chết của anh /em trai 28 Tháng Hai 1886 ‎(Tuổi 64)‎
Bebra
Abraham Apfel Färbermeister oo Friedericke Rickchen Spittel - em trai

An táng anh/ em trai 2 Tháng Ba 1886 ‎(Tuổi 64)‎
Bebra
Abraham Apfel Färbermeister oo Friedericke Rickchen Spittel - em trai

Chết 13 Tháng Nam 1899 ‎(Tuổi 77)‎
Bebra

Lể An Táng 15 Tháng Nam 1899
Bebra


Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
FC601CBA1ACCBE4EBB84BEAA322A788B2A7B

Cập Nhật Hóa 9 Tháng Tám 2007 - 12:27:25

Tổng số viếng thăm: 638

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 Jacob Levi Apfel oo Susschen
 Susschen Witwe von Jacob Levi Apfel
Wolf Apfel oo Jachet Vogel
1798–1857
 mẹ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Jachet Vogel Levy oo Wolf Apfel
1802–1862
Lucas Apfel oo Julie Giedchen Meierhof
1822–1899
 chị em gái
Gia Đình
 Moses Stern oo Röschen Stern
Röschen Apfel oo Moses Stern
1826–
 anh em trai
Gia Đình
 Friedericke Rickchen Spittel oo Abraham Apfel
  • Julchen Julie Apfel oo Moses Joseph
  • Julius Apfel
Abraham Apfel Färbermeister oo Friedericke Rickchen Spittel
1828–1886

Trực hệ gia đình
 Vợ
Cha; Mẹ:
 Itzig Meierhof oo Edel Kahn
 Edel Kahn oo Itzi Meierhof
Julie Giedchen Meierhof oo Lucas Apfel
1831–1901
 con trai
Gia Đình
 Helena Lina Fackenheim oo Bernhardt Apfel
  • Emil gen Friedrich Apfel
  • Frieda Apfel oo Redelmeier
  • Albert Apfel
  • Ludwig Apfel
Bernhardt Apfel oo Helena Lina Fackenheim
1858–1913
 con gái
Gia Đình
 (không ai)
Emilie Apfel
1859–
 con trai
Gia Đình
 (không ai)
Rudolph Apfel
1861–1862
 con trai
Gia Đình
 (không ai)
Julius Apfel
1863–
 con trai
Gia Đình
 (không ai)
Isidor Apfel
1865–
 con gái
Gia Đình
 (không ai)
Ida Apfel
1867–1867

Con cháu

  • Nam Apfel, Lucas oo Julie Giedchen Meierhof ‎(1822–1899)‎ indi
    • NữMeierhof, Julie Giedchen oo Lucas Apfel (Hôn lễ 1857) indifamily
      • Nam Apfel, Bernhardt oo Helena Lina Fackenheim ‎(1858–1913)‎ indi
      • Nữ Apfel, Emilie ‎(1859–)‎ indi
      • Nam Apfel, Rudolph ‎(1861–1862)‎ indi
      • Nam Apfel, Julius ‎(1863–)‎ indi
      • Nam Apfel, Isidor ‎(1865–)‎ indi
      • Nữ Apfel, Ida ‎(1867–1867)‎ indi

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z … Không hạn chế

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z … Không hạn chế

 

Để được hỗ trợ kỹ thuật và liên hệ về thông tin Pascal Dreher
Để được hỗ trợ các câu hỏi về gia phả, xin liên lạc với Heinrich Nuhn

webtrees