Diemerode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
  • Đăng nhập
  • Mục yêu thích
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
    • Trang Chào Mừng
    • Bebra ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Diemerode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Erdmannrode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Heinebach ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Hohenroda ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Iba ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Nentershausen ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Niederaula ‎[Nuhn]‎
    • Raboldshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rengshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rhina ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Richelsdorf ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Rotenburg ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Schenklengsfeld ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Sontra ‎[Nuhn]‎
    • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
    • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Gia Đình,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
    • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
    • Bản Báo Cáo
    • Addresses
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Occupations
    • Phả hệ
    • Related families
    • Related individuals
    • Vital records
    • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
    • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Liên hệ gia phả
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Jenny GransfeldTuổi: 661877–1943 

Tên
Jenny Gransfeld
Tên Họ
Gransfeld
Tên
Jenny
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
  • Google Maps™
Sinh 3 Tháng Giêng 1877

Hôn lễ Louis Oppenheim oo Jetchen Katzenstein - Cho Xem Gia Đình
1901 ‎(Tuổi 23)‎

Sinh của con
#1
31 Tháng Mười Hai 1901 ‎(Tuổi 24)‎
Bebra
Martin "Maop" Oppenheim - con trai

Chết của chồng 29 Tháng Tư 1931 ‎(Tuổi 54)‎
Bebra
Louis Oppenheim oo Jetchen Katzenstein - chồng

An táng chồng 1 Tháng Nam 1931 ‎(Tuổi 54)‎
Bebra
Louis Oppenheim oo Jetchen Katzenstein - chồng

Chết 18 Tháng Giêng 1943 ‎(Tuổi 66)‎
Ghetto Theresienstadt


Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
9631381EB6CA8048AF22BA31C21DF4A49835

Cập Nhật Hóa 15 Tháng Giêng 2008 - 14:59:08

Tổng số viếng thăm: 492

Family navigator


Trực hệ gia đình
 chồng
Cha; Mẹ:
 Leib Oppenheim oo Rechel Weinstein oo Janchen Marjane Abt
 Janchen Marjane Abt oo Leib Oppenheim
Louis Oppenheim oo Jetchen Katzenstein
1862–1931
 con trai
(Nhận làm con nuôi)
Gia Đình
 (không ai)
Martin "Maop" Oppenheim
1901–

Louis Oppenheim oo Jetchen Katzenstein + Jetchen Katzenstein (Henriette)oo Louis Oppenheim
Cha; Mẹ:
 Leib Oppenheim oo Rechel Weinstein oo Janchen Marjane Abt
 Janchen Marjane Abt oo Leib Oppenheim
Louis Oppenheim oo Jetchen Katzenstein
1862–1931
Vợ
Cha; Mẹ:
 Louis Katzenstein Jettchen Pappenheim
 Jettchen Pappenheim oo Louis Katzenstein
Jetchen Katzenstein ‎(Henriette)‎oo Louis Oppenheim
1863–1900
con trai nuôi
Gia Đình
 (không ai)
Ludwig Oppenheim
1887–
con gái nuôi
Gia Đình
 (không ai)
Bella Oppenheim
1888–1890
con gái nuôi
Gia Đình
 (không ai)
Martha Oppenheim
1893–
con trai nuôi
Gia Đình
 (không ai)
Martin Oppenheim
1901–1931

Con cháu

  • Nữ Gransfeld, Jenny ‎(1877–1943)‎ indi
    • NamOppenheim, Louis oo Jetchen Katzenstein (Hôn lễ 1901) indifamily
      • Nam Oppenheim, Martin "Maop" ‎(1901–)‎ indi

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z … Không hạn chế

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z … Không hạn chế

 

Để được hỗ trợ kỹ thuật và liên hệ về thông tin Pascal Dreher
Để được hỗ trợ các câu hỏi về gia phả, xin liên lạc với Heinrich Nuhn

webtrees