webtrees
  • Đăng nhập
  • Mục yêu thích
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Iba ‎[Datensatz: Nuhn]‎
  • Trang Chào Mừng
    • Bebra ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Diemerode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Erdmannrode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Heinebach ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Hohenroda ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Iba ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Nentershausen ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Niederaula ‎[Nuhn]‎
    • Raboldshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rengshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rhina ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Richelsdorf ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Rotenburg ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Schenklengsfeld ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Sontra ‎[Nuhn]‎
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Gia Đình,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Liên hệ gia phả
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Levi Oppenheim oo Röschen Jaffa ReisgenTuổi: 631800–1863 

Tên
Levi Oppenheim oo Röschen Jaffa Reisgen
Tên Họ
Oppenheim
Tên
Levi
Hậu tố tên
oo Röschen Jaffa Reisgen
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Ghi chú
  • Cây gia phả tương tác
  • Google Maps™
Sinh 1800
Iba

Hôn lễ Röschen Reisgen Jaffa oo Levi Oppenheim - Cho Xem Gia Đình
11 Tháng Chín 1834 ‎(Tuổi 34)‎
Iba

Sinh của con gai
#1
9 Tháng Mười 1835 ‎(Tuổi 35)‎
Iba
Güte Oppenheim - con gái

Sinh của con gai
#2
1836 ‎(Tuổi 36)‎
Iba
Julie Oppenheim oo Levi Heilbrunn - con gái

Sinh của con
#3
29 Tháng Nam 1837 ‎(Tuổi 37)‎
Iba
Benjamin Oppenheim oo H. Löwenstein - con trai

Sinh của con gai
#4
11 Tháng Tám 1839 ‎(Tuổi 39)‎
Iba
Rachel Oppenheim - con gái

Sinh của con gai
#5
20 Tháng Bảy 1842 ‎(Tuổi 42)‎
Iba
Lina Oppenheim - con gái

Kết hôn của con gái 19 Tháng Ba 1862 ‎(Tuổi 62)‎
Iba
Julie Oppenheim oo Levi Heilbrunn - con gái
Levi Heilbrunn oo Julie Oppenheim - con rể

Diễn Tả
Fellhändler

Chết 25 Tháng Mười Một 1863 ‎(Tuổi 63)‎
Iba

Lể An Táng 27 Tháng Mười Một 1863
Bebra?


Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
D779A2CA5AAA1946B31DFFC5C961B263F2DF

Cập Nhật Hóa 15 Tháng Tư 2008 - 19:22:00

Tổng số viếng thăm: 1071

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Samuel Salomon Oppenheim oo Güta Amschell
–
 mẹ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Güta Amschell S.Salomon Oppenheim
–
Levi Oppenheim oo Röschen Jaffa Reisgen
1800–1863

Trực hệ gia đình
 Vợ
Cha; Mẹ:
 Benjamin Jaffa oo Sara Hirsch
 Sara Hirsch oo Benjamin Jaffa
Röschen Reisgen Jaffa oo Levi Oppenheim
1801–1866
 con gái
Gia Đình
 Levi Heilbrunn oo Julie Oppenheim
  • Helene Lina Heilbrunn
Julie Oppenheim oo Levi Heilbrunn
1836–
 con trai
Gia Đình
 Hanchen Löwenstein oo B. Oppenheim
  • Julchen Oppenheim
  • Willy Oppenheim
  • Röschen Oppenheim
  • Viktor Oppenheim
  • Samuel Oppenheim
  • Levi Oppenheim
Benjamin Oppenheim oo H. Löwenstein
1837–1918
 con gái
Gia Đình
 (không ai)
Güte Oppenheim
1835–
 con gái
Gia Đình
 (không ai)
Rachel Oppenheim
1839–
 con gái
Gia Đình
 (không ai)
Lina Oppenheim
1842–

Con cháu

  • Nam Oppenheim, Levi oo Röschen Jaffa Reisgen ‎(1800–1863)‎ indi
    • NữJaffa, Röschen Reisgen oo Levi Oppenheim (Hôn lễ 1834) indifamily
      • Nữ Oppenheim, Julie oo Levi Heilbrunn ‎(1836–)‎ indi
      • Nam Oppenheim, Benjamin oo H. Löwenstein ‎(1837–1918)‎ indi
      • Nữ Oppenheim, Güte ‎(1835–)‎ indi
      • Nữ Oppenheim, Rachel ‎(1839–)‎ indi
      • Nữ Oppenheim, Lina ‎(1842–)‎ indi

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z … Không hạn chế

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z … Không hạn chế

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật và liên hệ về thông tin Pascal Dreher
Để được hỗ trợ các câu hỏi về gia phả, xin liên lạc với Heinrich Nuhn

webtrees