Đăng nhập
Mục yêu thích
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Raboldshausen [Nuhn]
Trang Chào Mừng
Bebra [Datensatz: Nuhn]
Diemerode [Datensatz: Nuhn]
Erdmannrode [Datensatz: Nuhn]
Heinebach [Datensatz: Biehl]
Hohenroda [Datensatz: Nuhn]
Iba [Datensatz: Nuhn]
Nentershausen [Datensatz: Biehl]
Niederaula [Nuhn]
Raboldshausen [Nuhn]
Rengshausen [Nuhn]
Rhina [Datensatz: Nuhn]
Richelsdorf [Datensatz: Biehl]
Rotenburg [Datensatz: Biehl]
Schenklengsfeld [Datensatz: Nuhn]
Sontra [Nuhn]
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Gia Đình,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Liên hệ gia phả
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Moses Daniel
–
Tên
Moses Daniel
Tên Họ
Daniel
Tên
Moses
Facts and events
Gia Đình,
Cây gia phả tương tác
Google Maps™
Sự Kiện về Gia Quyến
Sinh của con
#1
7 Tháng Mười 1855
Moses Daniel
-
con trai
Extra information
Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
894A8F407C317340A608B36F279D84365017
Cập Nhật Hóa
20 Tháng Nam 2001
- 19:27:14
Tổng số viếng thăm:
446
Family navigator
Trực hệ gia đình
Vợ
Cha; Mẹ:
(không biết)
Frommet Daniel, geb. Kaufmann
–
con trai
Gia Đình
(không ai)
Moses Daniel
1855
–
Con cháu
Daniel, Moses (
–
)
Daniel, geb. Kaufmann, Frommet
Daniel, Moses (
1855
–
)
Individual list
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
…
Family list
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
…