webtrees
  • Đăng nhập
  • Mục yêu thích
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Rhina ‎[Datensatz: Nuhn]‎
  • Trang Chào Mừng
    • Bebra ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Diemerode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Erdmannrode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Heinebach ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Hohenroda ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Iba ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Nentershausen ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Niederaula ‎[Nuhn]‎
    • Raboldshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rengshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rhina ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Richelsdorf ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Rotenburg ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Schenklengsfeld ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Sontra ‎[Nuhn]‎
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Gia Đình,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Liên hệ gia phả
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Mayer Katzenstein1857– 

Tên
Mayer Katzenstein
Tên Họ
Katzenstein
Tên
Mayer
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
  • Google Maps™
Sinh 27 Tháng Mười Hai 1857 Nam26

Sinh của anh em cùng cha hay mẹ 27 Tháng Mười Hai 1857
Mayer Katzenstein - anh em cùng cha hoặc mẹ

Sinh của anh / em trai 18 Tháng Mười 1860 ‎(Tuổi 2)‎
Herz Katzenstein - em trai

Sinh của anh em cùng cha hay mẹ 18 Tháng Mười 1860 ‎(Tuổi 2)‎
Herz Katzenstein - anh em cùng cha hoặc mẹ

Sinh của chị 2 Tháng Ba 1866 ‎(Tuổi 8)‎
Hannchen Katzenstein - em gái

Sinh của chị, em cùng cha hay mẹ 2 Tháng Ba 1866 ‎(Tuổi 8)‎
Hannchen Katzenstein - chị em cùng cha/mẹ

Kết Hôn của bố 19 Tháng Hai 1867 ‎(Tuổi 9)‎
Henle Katzenstein Viehhändler, 36 Jahre, Witwer v. Breina Katz - cha
Zerline, gen. Saarle# Adler-Katzenstein - mẹ kế

Sinh của anh em cùng cha hay mẹ 26 Tháng Nam 1868 ‎(Tuổi 10)‎
Jacob Katzenstein - anh em cùng cha hoặc mẹ

Sinh của anh em cùng cha hay mẹ 30 Tháng Nam 1871 ‎(Tuổi 13)‎
Levi Katzenstein - anh em cùng cha hoặc mẹ

Sinh của anh em cùng cha hay mẹ 28 Tháng Tám 1873 ‎(Tuổi 15)‎
Bernhardt, gen. Benni Katzenstein - anh em cùng cha hoặc mẹ

Sinh của chị, em cùng cha hay mẹ 18 Tháng Mười Một 1875 ‎(Tuổi 17)‎
Jette Katzenstein - chị em cùng cha/mẹ

Sinh của chị, em cùng cha hay mẹ 6 Tháng Hai 1879 ‎(Tuổi 21)‎
Amalie Katzenstein - chị em cùng cha/mẹ

Sinh của anh em cùng cha hay mẹ 10 Tháng Ba 1880 ‎(Tuổi 22)‎
David Katzenstein - anh em cùng cha hoặc mẹ

Chết của bà nội 15 Tháng Mười Hai 1892 ‎(Tuổi 34)‎
Rhina
Hanna Hahn-Katzenstein - bà nội

Tữ của mẹ  
Breina# Katz-Katzenstein - mẹ


Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
25BCC933BB37984C935CFE6D110C23A7F42C

Cập Nhật Hóa 23 Tháng Tám 2002 - 01:00:00

Tổng số viếng thăm: 1055

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 David Meier# Katzenstein
 Hanna Hahn-Katzenstein
Henle Katzenstein Viehhändler, 36 Jahre, Witwer v. Breina Katz
1831–
 mẹ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Breina# Katz-Katzenstein
–
Mayer Katzenstein
1857–
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Herz Katzenstein
1860–
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Hannchen Katzenstein
1866–

Gia đình của bố với Zerline, gen. Saarle# Adler-Katzenstein
cha
Cha; Mẹ:
 David Meier# Katzenstein
 Hanna Hahn-Katzenstein
Henle Katzenstein Viehhändler, 36 Jahre, Witwer v. Breina Katz
1831–
mẹ kế
Cha; Mẹ:
 Anschel# Adler Buchbinder,29 Jahre
 Rachel‎(Regine)‎# Weinberg-Adler
Zerline, gen. Saarle# Adler-Katzenstein
1842–
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Mayer Katzenstein
1857–
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Herz Katzenstein
1860–
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Hannchen Katzenstein
1866–
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Jacob Katzenstein
1868–
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Levi Katzenstein
1871–
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Bernhardt, gen. Benni Katzenstein
1873–
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Jette Katzenstein
1875–
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Amalie Katzenstein
1879–
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
David Katzenstein
1880–

Con cháu

  • Nam Katzenstein, Mayer ‎(1857–)‎ indi

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ? . …

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ? . …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật và liên hệ về thông tin Pascal Dreher
Để được hỗ trợ các câu hỏi về gia phả, xin liên lạc với Heinrich Nuhn

webtrees