Schenklengsfeld ‎[Datensatz: Nuhn]‎
  • Đăng nhập
  • Mục yêu thích
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
    • Trang Chào Mừng
    • Bebra ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Diemerode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Erdmannrode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Heinebach ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Hohenroda ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Iba ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Nentershausen ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Niederaula ‎[Nuhn]‎
    • Raboldshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rengshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rhina ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Richelsdorf ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Rotenburg ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Schenklengsfeld ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Sontra ‎[Nuhn]‎
    • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
    • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Gia Đình,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
    • Bản Báo Cáo
    • Addresses
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Occupations
    • Phả hệ
    • Related families
    • Related individuals
    • Vital records
    • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
    • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Liên hệ gia phả
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Johanna Löwenberg-Levy1878– 

Tên
Johanna Löwenberg-Levy
Tên Họ
Löwenberg-Levy
Tên
Johanna
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Ghi chú
  • Cây gia phả tương tác
  • Google Maps™
Sinh 24 Tháng Tám 1878 Nam32 Nữ20

Sinh của anh / em trai 3 Tháng Nam 1880 ‎(Tuổi )‎
Bernhard Löwenberg - em trai

Sinh của anh / em trai 29 Tháng Ba 1882 ‎(Tuổi 3)‎
Schenklengsfeld
Salli Löwenberg - em trai

Sinh của chị 20 Tháng Mười Một 1886 ‎(Tuổi 8)‎
Rosa Löwenberg - em gái

Sinh của anh / em trai 30 Tháng Chín 1888 ‎(Tuổi 10)‎
Kuno Löwenberg - em trai

Chết của anh /em trai 29 Tháng Nam 1889 ‎(Tuổi 10)‎
8 Monate alt
Kuno Löwenberg - em trai

An táng anh/ em trai 31 Tháng Nam 1889 ‎(Tuổi 10)‎
Kuno Löwenberg - em trai

Sinh của chị 29 Tháng Tám 1892 ‎(Tuổi 14)‎
Schenklengsfeld
Thekla Löwenberg-Abraham Theikla - em gái

Chết của bà nội 2 Tháng Mười 1895 ‎(Tuổi 17)‎
81 Jahre alt
Malchen Vorenberg-Löwenberg - bà nội

Chết của ông nội 17 Tháng Mười Hai 1897 ‎(Tuổi 19)‎
84 Jahre, 10 Monate alt
Auscher Löwenberg - ông nội

Hôn lễ Abraham gen Adolf Levy - Cho Xem Gia Đình
9 Tháng Mười 1901 ‎(Tuổi 23)‎

Tữ của mẹ 25 Tháng Hai 1902 ‎(Tuổi 23)‎
Bertha Rothschild-Löwenberg - mẹ

Chết của anh /em trai 2 Tháng Mười Một 1943 ‎(Tuổi 65)‎
Kz Auschwitz
Salli Löwenberg - em trai


Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
429A1FFE21B83647A70B4662DB54A936B7D0

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Mười Một 2005 - 09:40:47

Tổng số viếng thăm: 686

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 Auscher Löwenberg
 Malchen Vorenberg-Löwenberg
Mendel Löwenberg
1846–
 mẹ
Cha; Mẹ:
 Kalman Rothschild
 Goldchen Neuhaus-Rothschild
Bertha Rothschild-Löwenberg
1858–1902
 anh em trai
Gia Đình
 Klara Rothschild-Löwenberg
  • Berti Löwenberg
  • Hans Wilhelm Löwenberg
  • Margot Löwenberg
  • Eva Löwenberg
  • Martin Löwenberg
  • Fritz Löwenberg
  • Kurt Löwenberg
Salli Löwenberg
1882–1943
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Samuel Löwenberg
1875–
 chị em gái
Gia Đình
 Abraham Katz
  • Frieta Katz
  • Malli Katz
  • Klara Katz
Clothilde Löwenberg-Katz
1876–
Johanna Löwenberg-Levy
1878–
 anh em trai
Gia Đình
 Emma Plaut-Löwenberg
  • Berta Löwenberg
  • Gerhard Löwenberg
Bernhard Löwenberg
1880–
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Rosa Löwenberg
1886–
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Kuno Löwenberg
1888–1889
 chị em gái
Gia Đình
 Willi Abraham
  • Max Abraham
Thekla Löwenberg-Abraham Theikla
1892–

Trực hệ gia đình
 chồng
Cha; Mẹ:
 Levy Levy
 Gütchen Oppenheim-Levy
Abraham gen Adolf Levy
1873–

Con cháu

  • Nữ Löwenberg-Levy, Johanna ‎(1878–)‎ indi
    • NamLevy, Abraham gen Adolf (Hôn lễ 1901) indifamily
        Không Có Con

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ? ‎(‎ …

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ? ‎(‎ …

 

Để được hỗ trợ kỹ thuật và liên hệ về thông tin Pascal Dreher
Để được hỗ trợ các câu hỏi về gia phả, xin liên lạc với Heinrich Nuhn

webtrees