Schenklengsfeld ‎[Datensatz: Nuhn]‎
  • Đăng nhập
  • Mục yêu thích
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
    • Trang Chào Mừng
    • Bebra ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Diemerode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Erdmannrode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Heinebach ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Hohenroda ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Iba ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Nentershausen ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Niederaula ‎[Nuhn]‎
    • Raboldshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rengshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rhina ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Richelsdorf ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Rotenburg ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Schenklengsfeld ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Sontra ‎[Nuhn]‎
    • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
    • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Gia Đình,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
    • Bản Báo Cáo
    • Addresses
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Occupations
    • Phả hệ
    • Related families
    • Related individuals
    • Vital records
    • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
    • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Liên hệ gia phả
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Jette ( Bl. 5 Tr.) Menke-Nathan– 

Tên
Jette ( Bl. 5 Tr.) Menke-Nathan
Tên Họ
Menke-Nathan
Tên
Jette ‎( Bl. 5 Tr.)‎
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Ghi chú
  • Cây gia phả tương tác
  • Google Maps™
Kết hôn của con 14 Tháng Bảy 1840
Menke Nathan - con trai
Beile Katz-Nathan - con dâu

Chết của con 24 Tháng Mười Hai 1866
57 Jahre alt
Menke Nathan - con trai

An táng con 26 Tháng Mười Hai 1866
Menke Nathan - con trai


Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
8E57862DF2490843887F95DE4F85E4CA1AA6

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Mười Một 2005 - 09:40:16

Tổng số viếng thăm: 636

Family navigator


Trực hệ gia đình
 chồng
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Nathan Jmul ? ‎(Bl. 5 Tr.)‎ Nathan
–
 con trai
Gia Đình
 Beile Katz-Nathan
  • Betti Nathan
  • Sußmann Nathan
  • Moses Nathan
  • Cheskel Nathan
  • Nathan Nathan
  • Jettge Nathan
  • Jakob Nathan
Menke Nathan
–1866

Con cháu

  • Nữ Menke-Nathan, Jette ( Bl. 5 Tr.) ‎(–)‎ indi
    • NamNathan, Nathan Jmul ? (Bl. 5 Tr.) indifamily
      • Nam Nathan, Menke ‎(–1866)‎ indi

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ? ‎(‎ …

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ? ‎(‎ …

 

Để được hỗ trợ kỹ thuật và liên hệ về thông tin Pascal Dreher
Để được hỗ trợ các câu hỏi về gia phả, xin liên lạc với Heinrich Nuhn

webtrees