Schenklengsfeld ‎[Datensatz: Nuhn]‎
  • Đăng nhập
  • Mục yêu thích
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
    • Trang Chào Mừng
    • Bebra ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Diemerode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Erdmannrode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Heinebach ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Hohenroda ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Iba ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Nentershausen ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Niederaula ‎[Nuhn]‎
    • Raboldshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rengshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rhina ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Richelsdorf ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Rotenburg ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Schenklengsfeld ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Sontra ‎[Nuhn]‎
    • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
    • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Gia Đình,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
    • Bản Báo Cáo
    • Addresses
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Occupations
    • Phả hệ
    • Related families
    • Related individuals
    • Vital records
    • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
    • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Liên hệ gia phả
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Magnus Weinberg Isaack1867– 

Tên
Magnus Weinberg Isaack
Tên Họ
Isaack
Tên
Magnus Weinberg
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Ghi chú
  • Cây gia phả tương tác
  • Google Maps™
Sinh 13 Tháng Nam 1867 Nam34

Sinh của chị 18 Tháng Sáu 1868 ‎(Tuổi )‎
Zerline Weinberg Sara - em gái

Sinh của anh / em trai 1 Tháng Hai 1870 ‎(Tuổi 2)‎
Robert Weinberg - em trai

Tữ của mẹ 1 Tháng Hai 1870 ‎(Tuổi 2)‎
41 Jahre alt
Rachel Kuh-Weinberg Rosalie - mẹ

Chết của anh /em trai 2 Tháng Mười Một 1870 ‎(Tuổi 3)‎
9 Monate, 2 Tage alt
Robert Weinberg - em trai

An táng anh/ em trai 3 Tháng Mười Một 1870 ‎(Tuổi 3)‎
Robert Weinberg - em trai

Kết Hôn của bố 23 Tháng Ba 1871 ‎(Tuổi 3)‎
Hirsch Weinberg - cha
Beilchen Kuh-Weinberg Bertha - mẹ kế

Sinh của anh em cùng cha hay mẹ 16 Tháng Giêng 1873 ‎(Tuổi 5)‎
Rudolph Weinberg Israel - anh em cùng cha hoặc mẹ

Sinh của anh em cùng cha hay mẹ 15 Tháng Tám 1874 ‎(Tuổi 7)‎
Leopold Weinberg Israel - anh em cùng cha hoặc mẹ

Sinh của anh em cùng cha hay mẹ 28 Tháng Ba 1876 ‎(Tuổi 8)‎
Hermann Weinberg - anh em cùng cha hoặc mẹ

Sinh của anh em cùng cha hay mẹ 2 Tháng Mười Hai 1877 ‎(Tuổi 10)‎
Max Weinberg - anh em cùng cha hoặc mẹ

Sinh của anh em cùng cha hay mẹ 1 Tháng Chín 1880 ‎(Tuổi 13)‎
Sigfried Weinberg - anh em cùng cha hoặc mẹ

Sinh của chị, em cùng cha hay mẹ 20 Tháng Hai 1884 ‎(Tuổi 16)‎
Gitta Weinberg - chị em cùng cha/mẹ

Chết của chị, em cùng cha hay mẹ 12 Tháng Tư 1885 ‎(Tuổi 17)‎
1 Jahr, 1 Monat, 22 Tage alt
Gitta Weinberg - chị em cùng cha/mẹ

An táng của chị, em cùng cha hay mẹ 13 Tháng Tư 1885 ‎(Tuổi 17)‎
Gitta Weinberg - chị em cùng cha/mẹ


Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
FE9DC921B3851E4BA0379BFF10E93239FB5E

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Mười Một 2005 - 09:40:59

Tổng số viếng thăm: 674

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 Markus Weinberg
 Merle Manus-Weinberg
Hirsch Weinberg
1832–
 mẹ
Cha; Mẹ:
 Hesla Kuh
 Jentchen Adler-Kuh
Rachel Kuh-Weinberg Rosalie
–1870
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Markus Weinberg Marius
1856–1857
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Salomon Weinberg
1858–
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Malchen Weinberg
1859–1861
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Betti Weinberg
1861–1864
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Julius Weinberg
1862–
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Mina Weinberg
1864–1865
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Albert Weinberg
1865–1867
Magnus Weinberg Isaack
1867–
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Zerline Weinberg Sara
1868–
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Robert Weinberg
1870–1870

Gia đình của bố với Beilchen Kuh-Weinberg Bertha
cha
Cha; Mẹ:
 Markus Weinberg
 Merle Manus-Weinberg
Hirsch Weinberg
1832–
mẹ kế
Cha; Mẹ:
 Hesla Kuh
 Jentchen Adler-Kuh
Beilchen Kuh-Weinberg Bertha
1842–
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Rudolph Weinberg Israel
1873–
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Leopold Weinberg Israel
1874–
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Hermann Weinberg
1876–
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Max Weinberg
1877–
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Sigfried Weinberg
1880–
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Gitta Weinberg
1884–1885

Con cháu

  • Nam Isaack, Magnus Weinberg ‎(1867–)‎ indi

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ? ‎(‎ …

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ? ‎(‎ …

 

Để được hỗ trợ kỹ thuật và liên hệ về thông tin Pascal Dreher
Để được hỗ trợ các câu hỏi về gia phả, xin liên lạc với Heinrich Nuhn

webtrees