Schenklengsfeld ‎[Datensatz: Nuhn]‎
  • Đăng nhập
  • Mục yêu thích
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
    • Trang Chào Mừng
    • Bebra ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Diemerode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Erdmannrode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Heinebach ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Hohenroda ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Iba ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Nentershausen ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Niederaula ‎[Nuhn]‎
    • Raboldshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rengshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rhina ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Richelsdorf ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Rotenburg ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Schenklengsfeld ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Sontra ‎[Nuhn]‎
    • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
    • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Gia Đình,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
    • Bản Báo Cáo
    • Addresses
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Occupations
    • Phả hệ
    • Related families
    • Related individuals
    • Vital records
    • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
    • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Liên hệ gia phả
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Samuel Löwenberg1875– 

Tên
Samuel Löwenberg
Tên Họ
Löwenberg
Tên
Samuel
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
  • Google Maps™
Sinh 8 Tháng Chín 1875 Nam29 Nữ17

Sinh của chị 13 Tháng Mười 1876 ‎(Tuổi )‎
Clothilde Löwenberg-Katz - em gái

Sinh của chị 24 Tháng Tám 1878 ‎(Tuổi 2)‎
Johanna Löwenberg-Levy - em gái

Sinh của anh / em trai 3 Tháng Nam 1880 ‎(Tuổi 4)‎
Bernhard Löwenberg - em trai

Sinh của anh / em trai 29 Tháng Ba 1882 ‎(Tuổi 6)‎
Schenklengsfeld
Salli Löwenberg - em trai

Sinh của chị 20 Tháng Mười Một 1886 ‎(Tuổi 11)‎
Rosa Löwenberg - em gái

Sinh của anh / em trai 30 Tháng Chín 1888 ‎(Tuổi 13)‎
Kuno Löwenberg - em trai

Chết của anh /em trai 29 Tháng Nam 1889 ‎(Tuổi 13)‎
8 Monate alt
Kuno Löwenberg - em trai

An táng anh/ em trai 31 Tháng Nam 1889 ‎(Tuổi 13)‎
Kuno Löwenberg - em trai

Sinh của chị 29 Tháng Tám 1892 ‎(Tuổi 16)‎
Schenklengsfeld
Thekla Löwenberg-Abraham Theikla - em gái

Chết của bà nội 2 Tháng Mười 1895 ‎(Tuổi 20)‎
81 Jahre alt
Malchen Vorenberg-Löwenberg - bà nội

Chết của ông nội 17 Tháng Mười Hai 1897 ‎(Tuổi 22)‎
84 Jahre, 10 Monate alt
Auscher Löwenberg - ông nội

Tữ của mẹ 25 Tháng Hai 1902 ‎(Tuổi 26)‎
Bertha Rothschild-Löwenberg - mẹ

Chết của anh /em trai 2 Tháng Mười Một 1943 ‎(Tuổi 68)‎
Kz Auschwitz
Salli Löwenberg - em trai


Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
B37AFEAF194F004E8713AA2D67D6D066742A

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Mười Một 2005 - 09:41:01

Tổng số viếng thăm: 787

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 Auscher Löwenberg
 Malchen Vorenberg-Löwenberg
Mendel Löwenberg
1846–
 mẹ
Cha; Mẹ:
 Kalman Rothschild
 Goldchen Neuhaus-Rothschild
Bertha Rothschild-Löwenberg
1858–1902
 anh em trai
Gia Đình
 Klara Rothschild-Löwenberg
  • Berti Löwenberg
  • Hans Wilhelm Löwenberg
  • Margot Löwenberg
  • Eva Löwenberg
  • Martin Löwenberg
  • Fritz Löwenberg
  • Kurt Löwenberg
Salli Löwenberg
1882–1943
Samuel Löwenberg
1875–
 chị em gái
Gia Đình
 Abraham Katz
  • Frieta Katz
  • Malli Katz
  • Klara Katz
Clothilde Löwenberg-Katz
1876–
 chị em gái
Gia Đình
 Abraham gen Adolf Levy
Johanna Löwenberg-Levy
1878–
 anh em trai
Gia Đình
 Emma Plaut-Löwenberg
  • Berta Löwenberg
  • Gerhard Löwenberg
Bernhard Löwenberg
1880–
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Rosa Löwenberg
1886–
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Kuno Löwenberg
1888–1889
 chị em gái
Gia Đình
 Willi Abraham
  • Max Abraham
Thekla Löwenberg-Abraham Theikla
1892–

Con cháu

  • Nam Löwenberg, Samuel ‎(1875–)‎ indi

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ? ‎(‎ …

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ? ‎(‎ …

 

Để được hỗ trợ kỹ thuật và liên hệ về thông tin Pascal Dreher
Để được hỗ trợ các câu hỏi về gia phả, xin liên lạc với Heinrich Nuhn

webtrees