Schenklengsfeld ‎[Datensatz: Nuhn]‎
  • Đăng nhập
  • Mục yêu thích
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
    • Trang Chào Mừng
    • Bebra ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Diemerode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Erdmannrode ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Heinebach ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Hohenroda ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Iba ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Nentershausen ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Niederaula ‎[Nuhn]‎
    • Raboldshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rengshausen ‎[Nuhn]‎
    • Rhina ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Richelsdorf ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Rotenburg ‎[Datensatz: Biehl]‎
    • Schenklengsfeld ‎[Datensatz: Nuhn]‎
    • Sontra ‎[Nuhn]‎
    • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
    • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Gia Đình,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
    • Bản Báo Cáo
    • Addresses
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Occupations
    • Phả hệ
    • Related families
    • Related individuals
    • Vital records
    • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
    • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Liên hệ gia phả
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Gußel Löwenberg1877– 

Tên
Gußel Löwenberg
Tên Họ
Löwenberg
Tên
Gußel
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
  • Google Maps™
Sinh 4 Tháng Bảy 1877 Nam37 Nữ30

Sinh của anh / em trai 22 Tháng Chín 1878 ‎(Tuổi )‎
Meier Löwenberg - em trai

Sinh của anh / em trai 27 Tháng Ba 1880 ‎(Tuổi 2)‎
Hermann Löwenberg - em trai

Sinh của chị 28 Tháng Tám 1881 ‎(Tuổi 4)‎
Karoline Löwenberg - em gái


Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
F94D74CA019A2B43A61A58A9F9512A5B1D29

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Mười Một 2005 - 09:41:01

Tổng số viếng thăm: 741

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 Löb Löwenberg
 Röschen Dessauer-Löwenberg
Sander Löwenberg
1839–
 mẹ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Röschen Katz-Löwenberg
1847–
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Mendel Löwenberg
1870–
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Helena Löwenberg
1871–1872
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Hanchen Löwenberg
1873–
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Löb Levie Löwenberg
1874–
Gußel Löwenberg
1877–
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Meier Löwenberg
1878–
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Hermann Löwenberg
1880–
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Karoline Löwenberg
1881–

Con cháu

  • Nam Löwenberg, Gußel ‎(1877–)‎ indi

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ? ‎(‎ …

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ? ‎(‎ …

 

Để được hỗ trợ kỹ thuật và liên hệ về thông tin Pascal Dreher
Để được hỗ trợ các câu hỏi về gia phả, xin liên lạc với Heinrich Nuhn

webtrees